Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luan Peres 5 | |
![]() Luisao 10 | |
![]() Igor Serrote 36 | |
![]() Alysson Edward (Thay: Edenilson) 46 | |
![]() Martin Braithwaite 48 | |
![]() Walter Kannemann 57 | |
![]() Miguel Monsalve (Thay: Franco Cristaldo) 61 | |
![]() Gabriel Bontempo (Thay: Benjamin Rollheiser) 62 | |
![]() Camilo (Thay: Gustavo Cuellar) 70 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Deivid Washington) 74 | |
![]() Tomas Rincon 75 | |
![]() Kevyson (Thay: Gonzalo Escobar) 75 | |
![]() Cristian Olivera 77 | |
![]() Mateus Xavier (Thay: Joao Schmidt) 83 | |
![]() JP Chermont (Thay: Luisao) 83 | |
![]() Matias Arezo (Thay: Martin Braithwaite) 89 | |
![]() Viery (Thay: Cristian Olivera) 89 | |
![]() Marlon 90+3' | |
![]() Edenilson 90+5' |
Thống kê trận đấu Gremio vs Santos FC


Diễn biến Gremio vs Santos FC

Thẻ vàng cho Edenilson.

Thẻ vàng cho Marlon.
Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Viery.
Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Matias Arezo.
Luisao rời sân và được thay thế bởi JP Chermont.
Joao Schmidt rời sân và được thay thế bởi Mateus Xavier.

V À A A O O O - Cristian Olivera ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tomas Rincon.
Gonzalo Escobar rời sân và được thay thế bởi Kevyson.
Deivid Washington rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.
Gustavo Cuellar rời sân và được thay thế bởi Camilo.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.
Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.

Thẻ vàng cho Walter Kannemann.

Thẻ vàng cho Martin Braithwaite.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Alysson Edward.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Igor Serrote.

Thẻ vàng cho Luisao.
Đội hình xuất phát Gremio vs Santos FC
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Igor Eduardo Schlemper (34), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Gustavo Cuéllar (6), Dodi (17), Edenilson (8), Franco Cristaldo (10), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Luisao (25), Ze Ivaldo (2), Luan Peres (14), Gonzalo Escobar (31), Tomás Rincón (8), Joao Schmidt (5), Benjamin Rollheiser (32), Thaciano (16), Yeferson Soteldo (7), Deivid Washington (36)


Thay người | |||
46’ | Edenilson Alysson Edward | 62’ | Benjamin Rollheiser Gabriel Morais Silva Bontempo |
61’ | Franco Cristaldo Miguel Monsalve | 74’ | Deivid Washington Tiquinho Soares |
70’ | Gustavo Cuellar Camilo | 75’ | Gonzalo Escobar Kevyson |
89’ | Cristian Olivera Viery | 83’ | Luisao Joao Pedro Chermont |
89’ | Martin Braithwaite Matías Arezo | 83’ | Joao Schmidt Matheus Xavier |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Grando | Joao Paulo | ||
Joao Lucas | Leonardo Godoy | ||
Walter Kannemann | Aderlan | ||
Viery | Joao Pedro Chermont | ||
João Pedro | Kevyson | ||
Miguel Monsalve | Joao Basso | ||
Nathan | Gil | ||
Alysson Edward | Diego Pituca | ||
Andre | Hyan | ||
Matías Arezo | Gabriel Morais Silva Bontempo | ||
Camilo | Matheus Xavier | ||
Lucas Esteves | Tiquinho Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại