Thứ Tư, 15/10/2025
Luan Peres
5
Luisao
10
Igor Serrote
36
Alysson Edward (Thay: Edenilson)
46
Martin Braithwaite
48
Walter Kannemann
57
Miguel Monsalve (Thay: Franco Cristaldo)
61
Gabriel Bontempo (Thay: Benjamin Rollheiser)
62
Camilo (Thay: Gustavo Cuellar)
70
Tiquinho Soares (Thay: Deivid Washington)
74
Tomas Rincon
75
Kevyson (Thay: Gonzalo Escobar)
75
Cristian Olivera
77
Mateus Xavier (Thay: Joao Schmidt)
83
JP Chermont (Thay: Luisao)
83
Matias Arezo (Thay: Martin Braithwaite)
89
Viery (Thay: Cristian Olivera)
89
Marlon
90+3'
Edenilson
90+5'

Thống kê trận đấu Gremio vs Santos FC

số liệu thống kê
Gremio
Gremio
Santos FC
Santos FC
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gremio vs Santos FC

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Edenilson.

Thẻ vàng cho Edenilson.

90+3' Thẻ vàng cho Marlon.

Thẻ vàng cho Marlon.

89'

Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Viery.

89'

Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Matias Arezo.

83'

Luisao rời sân và được thay thế bởi JP Chermont.

83'

Joao Schmidt rời sân và được thay thế bởi Mateus Xavier.

77' V À A A O O O - Cristian Olivera ghi bàn!

V À A A O O O - Cristian Olivera ghi bàn!

75' Thẻ vàng cho Tomas Rincon.

Thẻ vàng cho Tomas Rincon.

75'

Gonzalo Escobar rời sân và được thay thế bởi Kevyson.

74'

Deivid Washington rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.

70'

Gustavo Cuellar rời sân và được thay thế bởi Camilo.

62'

Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.

61'

Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.

57' Thẻ vàng cho Walter Kannemann.

Thẻ vàng cho Walter Kannemann.

48' Thẻ vàng cho Martin Braithwaite.

Thẻ vàng cho Martin Braithwaite.

46'

Edenilson rời sân và được thay thế bởi Alysson Edward.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Igor Serrote.

Thẻ vàng cho Igor Serrote.

10' Thẻ vàng cho Luisao.

Thẻ vàng cho Luisao.

Đội hình xuất phát Gremio vs Santos FC

Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Igor Eduardo Schlemper (34), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Gustavo Cuéllar (6), Dodi (17), Edenilson (8), Franco Cristaldo (10), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Luisao (25), Ze Ivaldo (2), Luan Peres (14), Gonzalo Escobar (31), Tomás Rincón (8), Joao Schmidt (5), Benjamin Rollheiser (32), Thaciano (16), Yeferson Soteldo (7), Deivid Washington (36)

Gremio
Gremio
4-2-3-1
1
Tiago Volpi
34
Igor Eduardo Schlemper
21
Jemerson
3
Wagner Leonardo
23
Marlon
6
Gustavo Cuéllar
17
Dodi
8
Edenilson
10
Franco Cristaldo
99
Cristian Olivera
22
Martin Braithwaite
36
Deivid Washington
7
Yeferson Soteldo
16
Thaciano
32
Benjamin Rollheiser
5
Joao Schmidt
8
Tomás Rincón
31
Gonzalo Escobar
14
Luan Peres
2
Ze Ivaldo
25
Luisao
77
Gabriel Brazao
Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Edenilson
Alysson Edward
62’
Benjamin Rollheiser
Gabriel Morais Silva Bontempo
61’
Franco Cristaldo
Miguel Monsalve
74’
Deivid Washington
Tiquinho Soares
70’
Gustavo Cuellar
Camilo
75’
Gonzalo Escobar
Kevyson
89’
Cristian Olivera
Viery
83’
Luisao
Joao Pedro Chermont
89’
Martin Braithwaite
Matías Arezo
83’
Joao Schmidt
Matheus Xavier
Cầu thủ dự bị
Gabriel Grando
Joao Paulo
Joao Lucas
Leonardo Godoy
Walter Kannemann
Aderlan
Viery
Joao Pedro Chermont
João Pedro
Kevyson
Miguel Monsalve
Joao Basso
Nathan
Gil
Alysson Edward
Diego Pituca
Andre
Hyan
Matías Arezo
Gabriel Morais Silva Bontempo
Camilo
Matheus Xavier
Lucas Esteves
Tiquinho Soares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
25/06 - 2021
11/10 - 2021
17/04 - 2023
21/08 - 2023
05/05 - 2025
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
H1: 1-0
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025
05/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow