Thứ Bảy, 29/11/2025
Gabriel
58
Francis Amuzu (Thay: Alysson Edward Franco da Rocha)
59
Miguel Monsalve (Thay: Nathan)
59
Francis Amuzu (Thay: Alysson Edward)
59
Ignacio Laquintana (Thay: Vinicius Mendoca Pereira)
67
Gustavinho (Thay: Jhon Jhon)
67
Gustavinho (Thay: Jhonatan)
67
Agustin Sant'Anna
68
Isidro Pitta (Thay: Lucas Henrique Barbosa)
75
Fabinho (Thay: Gabriel)
75
Miguel Monsalve
77
Fabinho
83
Francis Amuzu (Kiến tạo: Martin Braithwaite)
87
Isidro Pitta (Kiến tạo: Ramires)
89

Thống kê trận đấu Gremio vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Gremio
Gremio
RB Bragantino
RB Bragantino
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
-1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gremio vs RB Bragantino

Tất cả (69)
89'

Ramires đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Isidro Pitta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isidro Pitta đã ghi bàn!

87'

Martin Braithwaite đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Francis Amuzu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Francis Amuzu đã ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Fabinho.

Thẻ vàng cho Fabinho.

77' Thẻ vàng cho Miguel Monsalve.

Thẻ vàng cho Miguel Monsalve.

68' Thẻ vàng cho Agustin Sant'Anna.

Thẻ vàng cho Agustin Sant'Anna.

67'

Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Gustavinho.

59'

Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.

59'

Nathan rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.

58' Thẻ vàng cho Gabriel.

Thẻ vàng cho Gabriel.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Tại Porto Alegre, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

43'

Ném biên cho Gremio ở phần sân của Bragantino.

43'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Porto Alegre.

43'

Eduardo Sasha của Bragantino bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

40'

Ném biên cho Gremio ở phần sân nhà của họ.

40'

Davi de Oliveira Lacerda ra hiệu cho Bragantino được hưởng quả đá phạt.

38'

Phát bóng lên cho Gremio tại Arena do Gremio.

35'

Davi de Oliveira Lacerda trao cho Bragantino một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Gremio vs RB Bragantino

Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Igor Eduardo Schlemper (34), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Camilo (15), Dodi (17), Alysson Edward (47), Nathan (14), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Agustin Sant'Anna (32), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)

Gremio
Gremio
4-2-3-1
1
Tiago Volpi
34
Igor Eduardo Schlemper
21
Jemerson
3
Wagner Leonardo
23
Marlon
15
Camilo
17
Dodi
47
Alysson Edward
14
Nathan
99
Cristian Olivera
22
Martin Braithwaite
8
Eduardo Sasha
17
Vinicinho
10
Jhon Jhon
21
Lucas Henrique Barbosa
6
Gabriel
7
Eric Ramires
29
Juninho Capixaba
2
Guzman Rodriguez
14
Pedro Henrique
32
Agustin Sant'Anna
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người
59’
Nathan
Miguel Monsalve
67’
Jhonatan
Gustavinho
59’
Alysson Edward
Francis Amuzu
Cầu thủ dự bị
Gabriel Grando
Fabricio
Miguel Monsalve
Athyrson
Matías Arezo
Gustavinho
Lucas Esteves
Matheus Fernandes
Viery
Thiago Borbas
Franco Cristaldo
Fabinho
João Pedro
Ignacio Laquintana
Andre
Eduardo
Walter Kannemann
Isidro Pitta
Joao Lucas
Douglas Mendes
Ronald
Marcelinho
Francis Amuzu
Willian Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
01/08 - 2021
17/11 - 2021
08/05 - 2023
15/09 - 2023
02/06 - 2024
16/09 - 2024
11/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
26/11 - 2025
23/11 - 2025
20/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-1
03/11 - 2025
27/10 - 2025
20/10 - 2025
H1: 2-0
17/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
27/11 - 2025
23/11 - 2025
17/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
16/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro35191152768T T H H T
4MirassolMirassol35171262463H B T H T
5FluminenseFluminense3617712858T H T H T
6Botafogo FRBotafogo FR35161091858H T H T T
7BahiaBahia3516811456T B H B T
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9GremioGremio36121014-646B H T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
11CorinthiansCorinthians3512914-445T B B T B
12Atletico MGAtletico MG35111212-245T T H B H
13Vasco da GamaVasco da Gama3512617-242B B B B B
14CearaCeara3511915-342T H T B B
15InternacionalInternacional35101114-841H B H T H
16VitoriaVitoria3591214-1639B T H H T
17Santos FCSantos FC3591115-1438B B T H H
18FortalezaFortaleza3591016-1537H H H T T
19JuventudeJuventude359620-3133B T T H B
20Sport RecifeSport Recife3521122-3817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow