Cristian Renato rời sân và được thay thế bởi Matheus Bianqui.
![]() Joao Victor 15 | |
![]() Alesson Batista 45 | |
![]() Walter Kannemann 45+3' | |
![]() Neto 45+4' | |
![]() Cristian Olivera (Thay: Dodi) 46 | |
![]() Andre (Thay: Martin Braithwaite) 56 | |
![]() Shaylon (Thay: Jose Aldo) 57 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Alesson Batista) 57 | |
![]() Cristian Pavon (Thay: Alysson Edward) 63 | |
![]() Gustavo Cuellar 70 | |
![]() Roni (Thay: Neto) 71 | |
![]() Chico (Thay: Negueba) 71 | |
![]() Gustavo Martins (Thay: Joao Pedro) 74 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Franco Cristaldo) 74 | |
![]() Matheus Bianqui (Thay: Cristian Renato) 88 |
Thống kê trận đấu Gremio vs Mirassol


Diễn biến Gremio vs Mirassol
Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Gustavo Martins.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Chico.
Neto rời sân và được thay thế bởi Roni.

Thẻ vàng cho Gustavo Cuellar.
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Cristian Pavon.
Alesson Batista rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Jose Aldo rời sân và được thay thế bởi Shaylon.
Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Andre.
Dodi rời sân và được thay thế bởi Cristian Olivera.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Neto.

Thẻ vàng cho Walter Kannemann.

V À A A O O O - Alesson Batista ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joao Victor.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gremio vs Mirassol
Gremio (4-3-1-2): Tiago Volpi (1), João Pedro (18), Erick Noriega (19), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Dodi (17), Gustavo Cuéllar (6), Arthur Melo (29), Franco Cristaldo (10), Martin Braithwaite (22), Alysson Edward (47)
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Jose Aldo (21), Negueba (11), Alesson (77), Cristian Renato (17)


Thay người | |||
46’ | Dodi Cristian Olivera | 57’ | Jose Aldo Shaylon |
56’ | Martin Braithwaite Andre | 57’ | Alesson Batista Carlos Eduardo |
63’ | Alysson Edward Cristian Pavon | 71’ | Neto Roni |
74’ | Joao Pedro Gustavo Martins | 71’ | Negueba Chico |
74’ | Franco Cristaldo Alexander Aravena | 88’ | Cristian Renato Matheus Henrique Bianqui |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Grando | Alex Muralha | ||
Gustavo Martins | Daniel Borges | ||
Jemerson | Luiz Otavio | ||
Wagner Leonardo | Gabriel Knesowitsch | ||
Lucas Esteves | Felipe Jonatan | ||
Alex Santana | Roni | ||
Edenilson | Matheus Henrique Bianqui | ||
Gabriel Mec | Yago | ||
Alexander Aravena | Chico | ||
Cristian Pavon | Shaylon | ||
Cristian Olivera | Carlos Eduardo | ||
Andre | Renato Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại