Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cuiabano (Thay: Alex Telles) 25 | |
![]() Marcos Rocha 33 | |
![]() Alysson Edward (Thay: Cristian Pavon) 46 | |
![]() Alex Santana (Thay: Erick Noriega) 46 | |
![]() Cuiabano (Kiến tạo: Marlon Freitas) 53 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Jeffinho) 63 | |
![]() Cristian Olivera (Thay: Edenilson) 66 | |
![]() Franco Cristaldo (Thay: Willian) 70 | |
![]() Jardiel da Silva (Thay: Andre) 78 | |
![]() Marlon Freitas 83 | |
![]() Alexander Barboza 88 | |
![]() (Pen) Tiago Volpi 90 | |
![]() Kadir Barria (Thay: Artur Guimaraes) 90 | |
![]() Kaio 90+9' | |
![]() Kaio 90+9' |
Thống kê trận đấu Gremio vs Botafogo FR


Diễn biến Gremio vs Botafogo FR

THẺ ĐỎ! - Kaio nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Kaio.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Kadir Barria.

V À A A O O O - Tiago Volpi từ Gremio đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Alexander Barboza.

Thẻ vàng cho Marlon Freitas.
Andre rời sân và được thay thế bởi Jardiel da Silva.
Willian rời sân và được thay thế bởi Franco Cristaldo.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Cristian Olivera.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Cristian Olivera.
Jeffinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Jeffinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Marlon Freitas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cuiabano đã ghi bàn!
Erick Noriega rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.
Cristian Pavon rời sân và được thay thế bởi Alysson Edward.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcos Rocha.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Cuiabano.
Đội hình xuất phát Gremio vs Botafogo FR
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Marcos Rocha (14), Gustavo Martins (53), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Dodi (17), Erick Noriega (19), Cristian Pavon (7), Edenilson (8), Willian (88), Andre (77)
Botafogo FR (4-2-3-1): Leo Linck (24), Vitinho (2), Kaio (31), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Newton (28), Marlon Freitas (17), Artur (7), Matheus Martins (11), Jeffinho (47), Arthur Cabral (98)


Thay người | |||
46’ | Cristian Pavon Alysson Edward | 25’ | Alex Telles Cuiabano |
46’ | Erick Noriega Alex Santana | 63’ | Jeffinho Mateo Ponte |
66’ | Edenilson Cristian Olivera | 90’ | Artur Guimaraes Kadir Barria |
70’ | Willian Franco Cristaldo | ||
78’ | Andre Jardiel da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Grando | Raul | ||
Wagner Leonardo | Rhyan | ||
Franco Cristaldo | Mateo Ponte | ||
Camilo | Cuiabano | ||
Alexander Aravena | Gabriel Bahia | ||
Lucas Esteves | Kadir Barria | ||
Gabriel Mec | David Ricardo | ||
Jardiel da Silva | Caua Zappelini | ||
Viery | Kauan Toledo | ||
Alysson Edward | Marcos Vinagre | ||
Alex Santana | |||
Cristian Olivera |
Nhận định Gremio vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại