![]() (Pen) Ronan Hale 18 | |
![]() Dylan Corr 27 | |
![]() Jamie Lindsay (Thay: Ross Docherty) 42 | |
![]() Cameron Blues (Thay: Cameron MacPherson) 45 | |
![]() Jordan White (Thay: Kieran Phillips) 46 | |
![]() Jordan White 49 | |
![]() Zak Delaney 50 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Owen Moffat) 61 | |
![]() Nathan Shaw (Thay: Eamonn Brophy) 61 | |
![]() Alister Crawford (Thay: Kerr Robertson) 62 | |
![]() Cameron Blues 73 | |
![]() James Scott (Thay: Ben Crompton) 80 | |
![]() Connor Randall 84 | |
![]() Zak McKay (Thay: Alister Crawford) 88 | |
![]() Alex Iacovitti 89 | |
![]() Jackson Longridge 90+3' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Ross County
số liệu thống kê

Greenock Morton

Ross County
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Ross County
Greenock Morton (4-2-3-1): James Storer (1), Aaron Comrie (20), Dylan Corr (4), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Cameron MacPherson (17), Iain Wilson (27), Michael Garrity (18), Kerr Robertson (19), Owen Moffat (7), Eamonn Brophy (10)
Ross County (4-3-3): Trevor Carson (30), Ben Crompton (2), Alex Iacovitti (16), Akil Wright (4), Len O'Sullivan (3), Scott Fraser (12), Connor Randall (6), Ross Docherty (23), Jay Henderson (7), Ronan Hale (9), Kieran Phillips (11)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
James Storer
20
Aaron Comrie
4
Dylan Corr
23
Jackson Longridge
3
Zak Delaney
17
Cameron MacPherson
27
Iain Wilson
18
Michael Garrity
19
Kerr Robertson
7
Owen Moffat
10
Eamonn Brophy
11
Kieran Phillips
9
Ronan Hale
7
Jay Henderson
23
Ross Docherty
6
Connor Randall
12
Scott Fraser
3
Len O'Sullivan
4
Akil Wright
16
Alex Iacovitti
2
Ben Crompton
30
Trevor Carson

Ross County
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Cameron MacPherson Cameron Blues | 42’ | Ross Docherty Jamie Lindsay |
61’ | Owen Moffat Oluwatomisin Adeloye | 46’ | Kieran Phillips Jordan White |
61’ | Eamonn Brophy Nathan Shaw | 80’ | Ben Crompton James Scott |
62’ | Zak McKay Ali Crawford | ||
88’ | Alister Crawford Zak McKay |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | Bradley Foster | ||
Oluwatomisin Adeloye | Ross Laidlaw | ||
Cammy Ballantyne | Dean Cornelius | ||
Cameron Blues | Jamie Lindsay | ||
Ali Crawford | Gary Mackay-Steven | ||
Grant Gillespie | Nicky Clark | ||
Sonny Hart | James Scott | ||
Zak McKay | Dylan Smith | ||
Nathan Shaw | Jordan White |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | B B B H T |
7 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại