![]() Barney Stewart 16 | |
![]() Cameron Blues 17 | |
![]() Scott Arfield (Kiến tạo: Ethan Ross) 20 | |
![]() Ethan Ross (Kiến tạo: Barney Stewart) 27 | |
![]() Morgan Boyes 37 | |
![]() Owen Moffat (Thay: Lamar Reynolds) 52 | |
![]() Alistair Crawford (Thay: Michael Garrity) 53 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Ethan Ross) 68 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller) 69 | |
![]() Finn Yeats (Thay: Dylan Tait) 77 | |
![]() Aidan Nesbitt (Thay: Scott Arfield) 78 | |
![]() Gary Oliver (Thay: Barney Stewart) 78 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Cameron Blues) 80 | |
![]() Arron Lyall 84 | |
![]() Dylan Corr (Thay: Cameron Ballantyne) 86 | |
![]() Niall McGinn (Thay: Arron Lyall) 86 |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Falkirk
số liệu thống kê

Greenock Morton

Falkirk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Falkirk
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cammy Ballantyne (2), Jack Baird (5), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Cameron Blues (8), Arron Lyall (17), Nathan Shaw (22), Michael Garrity (18), Jordan Davies (10), Lamar Reynolds (11)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Coll Donaldson (6), Luke Graham (22), Sean Mackie (26), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Scott Arfield (37), Ethan Ross (23), Barney Stewart (16)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
2
Cammy Ballantyne
5
Jack Baird
6
Morgan Boyes
3
Zak Delaney
8
Cameron Blues
17
Arron Lyall
22
Nathan Shaw
18
Michael Garrity
10
Jordan Davies
11
Lamar Reynolds
16
Barney Stewart
23
Ethan Ross
37
Scott Arfield
29
Calvin Miller
21
Dylan Tait
8
Brad Spencer
26
Sean Mackie
22
Luke Graham
6
Coll Donaldson
20
Keelan Adams
1
Nicky Hogarth

Falkirk
4-2-3-1
Thay người | |||
52’ | Lamar Reynolds Owen Moffat | 68’ | Ethan Ross Miller Thomson |
53’ | Michael Garrity Ali Crawford | 69’ | Calvin Miller Alfie Agyeman |
80’ | Cameron Blues Grant Gillespie | 77’ | Dylan Tait Finn Yeats |
86’ | Cameron Ballantyne Dylan Corr | 78’ | Scott Arfield Aidan Nesbitt |
86’ | Arron Lyall Niall McGinn | 78’ | Barney Stewart Gary Oliver |
Cầu thủ dự bị | |||
Gary Woods | Aidan Nesbitt | ||
Owen Moffat | Munro Ross | ||
Ali Crawford | Thomas Lang | ||
Dylan Corr | Miller Thomson | ||
Grant Gillespie | Gary Oliver | ||
Niall McGinn | Alfie Agyeman | ||
Finn Yeats | |||
Leon Mccann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại