![]() Kerr Robertson 28 | |
![]() Michael O'Halloran 45+2' | |
![]() Michael Garrity (Thay: Owen Moffat) 61 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Michael O'Halloran) 61 | |
![]() Cameron Blues (Thay: Kerr Robertson) 74 | |
![]() Kyle Benedictus 75 | |
![]() Shea Kearney (Thay: Kane Ritchie-Hosler) 78 | |
![]() Zak McKay (Thay: Kian Taylor) 79 | |
![]() Matty Todd (Thay: Connor Young) 90 | |
![]() Tashan Oakley-Boothe 90+1' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Greenock Morton

Dunfermline Athletic
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
Greenock Morton (4-2-3-1): James Storer (1), Cammy Ballantyne (2), Kris Moore (6), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Kian Taylor (12), Iain Wilson (27), Michael O'Halloran (29), Kerr Robertson (19), Owen Moffat (7), Oluwatomisin Adeloye (9)
Dunfermline Athletic (3-4-1-2): Mason Munn (54), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), Kyle Benedictus (4), John Tod (31), Kane Ritchie-Hosler (7), Tashan Oakley-Boothe (35), Charlie Gilmour (8), Ewan Otoo (6), Josh Cooper (33), Connor Young (17), Andrew Tod (26)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
James Storer
2
Cammy Ballantyne
6
Kris Moore
23
Jackson Longridge
3
Zak Delaney
12
Kian Taylor
27
Iain Wilson
29
Michael O'Halloran
19
Kerr Robertson
7
Owen Moffat
9
Oluwatomisin Adeloye
26
Andrew Tod
17
Connor Young
33
Josh Cooper
6
Ewan Otoo
8
Charlie Gilmour
35
Tashan Oakley-Boothe
7
Kane Ritchie-Hosler
31
John Tod
4
Kyle Benedictus
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
54
Mason Munn

Dunfermline Athletic
3-4-1-2
Thay người | |||
61’ | Michael O'Halloran Eamonn Brophy | 78’ | Kane Ritchie-Hosler Shea Kearney |
61’ | Owen Moffat Michael Garrity | 90’ | Connor Young Matty Todd |
74’ | Kerr Robertson Cameron Blues | ||
79’ | Kian Taylor Zak McKay |
Cầu thủ dự bị | |||
Ciaran Taggart | Lucas Fyle | ||
Louie Murphy | Deniz Mehmet | ||
Zak McKay | Kieran Ngwenya | ||
Sam Murdoch | Chris Hamilton | ||
Dylan Corr | Matty Todd | ||
Sonny Hart | Shea Kearney | ||
Cameron Blues | Alfons Amade | ||
Eamonn Brophy | Keith Bray | ||
Michael Garrity | Alasdair Davidson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại