Owen Moffat rời sân và được thay thế bởi Michael Garrity.
- Kian Taylor (Thay: Tomi Adeloye)
28 - Zak Delaney
40 - Nathan Shaw (Thay: Kian Taylor)
55 - Iain Wilson (Thay: Michael O'Halloran)
55 - Zak McKay (Thay: Alister Crawford)
80 - Michael Garrity (Thay: Owen Moffat)
80
- Sivert Heltne Nilsen (Kiến tạo: Adil Aouchiche)
33 - Kusini Yengi (Kiến tạo: Nicolas Milanovic)
37 - Topi Keskinen (Thay: Shayden Morris)
60 - Fletcher Boyd (Thay: Nicolas Milanovic)
60 - Graeme Shinnie (Thay: Ante Palaversa)
66 - Leighton Clarkson (Thay: Adil Aouchiche)
66 - Nicky Devlin (Thay: Gavin Molloy)
75 - Nicky Devlin
79 - Leighton Clarkson (Kiến tạo: Topi Keskinen)
79
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Aberdeen
Diễn biến Greenock Morton vs Aberdeen
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alister Crawford rời sân và được thay thế bởi Zak McKay.
Topi Keskinen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leighton Clarkson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicky Devlin.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gavin Molloy rời sân và được thay thế bởi Nicky Devlin.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Graeme Shinnie.
Nicolas Milanovic rời sân và được thay thế bởi Fletcher Boyd.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Michael O'Halloran rời sân và được thay thế bởi Iain Wilson.
Kian Taylor rời sân và được thay thế bởi Nathan Shaw.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Zak Delaney.
Nicolas Milanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kusini Yengi đã ghi bàn!
Adil Aouchiche đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sivert Heltne Nilsen đã ghi bàn!
Tomi Adeloye rời sân và được thay thế bởi Kian Taylor.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Aberdeen
Greenock Morton (4-2-3-1): James Storer (1), Cammy Ballantyne (2), Jackson Longridge (23), Kris Moore (6), Zak Delaney (3), Ali Crawford (11), Cameron Blues (8), Owen Moffat (7), Eamonn Brophy (10), Michael O'Halloran (29), Oluwatomisin Adeloye (9)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Jack Milne (22), Alfie Dorrington (26), Gavin Molloy (21), Sivert Heltne Nilsen (6), Ante Palaversa (18), Shayden Morris (20), Adil Aouchiche (7), Nicolas Milanovic (11), Kusini Yengi (9)
Thay người | |||
28’ | Nathan Shaw Kian Taylor | 60’ | Nicolas Milanovic Fletcher Boyd |
55’ | Kian Taylor Nathan Shaw | 60’ | Shayden Morris Topi Keskinen |
55’ | Michael O'Halloran Iain Wilson | 66’ | Ante Palaversa Graeme Shinnie |
80’ | Alister Crawford Zak McKay | 66’ | Adil Aouchiche Leighton Clarkson |
80’ | Owen Moffat Michael Garrity | 75’ | Gavin Molloy Nicky Devlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | Nick Suman | ||
Dylan Corr | Nicky Devlin | ||
Sonny Hart | Graeme Shinnie | ||
Kian Taylor | Dante Polvara | ||
Zak McKay | Leighton Clarkson | ||
Michael Garrity | Fletcher Boyd | ||
Kerr Robertson | Ester Sokler | ||
Nathan Shaw | Kjartan Mar Kjartansson | ||
Iain Wilson | Topi Keskinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greenock Morton
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại