Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Diarra.
- Zeteny Jano
21 - Murat Satin (Thay: Zeteny Jano)
46 - Alexander Hofleitner (Thay: Daniel Maderner)
59 - Beres Owusu (Kiến tạo: Murat Satin)
60 - Christian Lichtenberger (Thay: Tio Cipot)
81
- David Gugganig
6 - Adam Stejskal
12 - Quincy Butler
37 - (og) Beres Owusu
40 - Lukas Hinterseer (Thay: Tobias Anselm)
72 - Moritz Wels
73 - Johannes Naschberger (Thay: Moritz Wels)
84 - Mahamadou Diarra (Thay: Thomas Sabitzer)
90
Thống kê trận đấu Grazer AK vs WSG Tirol
Diễn biến Grazer AK vs WSG Tirol
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.
Thẻ vàng cho Moritz Wels.
Tobias Anselm rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.
Murat Satin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Beres Owusu đã ghi bàn!
Daniel Maderner rời sân và được thay thế bởi Alexander Hofleitner.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Murat Satin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Beres Owusu đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Một cầu thủ của Grazer AK đã phản lưới nhà!
Thẻ vàng cho Quincy Butler.
Thẻ vàng cho Zeteny Jano.
Thẻ vàng cho Adam Stejskal.
Thẻ vàng cho David Gugganig.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Trận đấu đã bắt đầu tại Merkur Arena.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs WSG Tirol
Grazer AK (3-4-3): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Dominik Frieser (28), Zeteny Jano (18), Tobias Koch (8), Jacob Italiano (14), Ramiz Harakate (22), Daniel Maderner (9), Tio Cipot (11)
WSG Tirol (3-4-2-1): Adam Stejskal (40), Marco Boras (23), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Quincy Butler (7), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Benjamin Bockle (20), Moritz Wels (37), Thomas Sabitzer (10), Tobias Anselm (11)
Thay người | |||
46’ | Zeteny Jano Murat Satin | 72’ | Tobias Anselm Lukas Hinterseer |
59’ | Daniel Maderner Alexander Hofleitner | 84’ | Moritz Wels Johannes Naschberger |
81’ | Tio Cipot Christian Lichtenberger | 90’ | Thomas Sabitzer Mahamadou Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Alexander Eckmayr | ||
Martin Kreuzriegler | David Jaunegg | ||
Lukas Graf | Thomas Geris | ||
Thorsten Schriebl | Lukas Schweighofer | ||
Thomas Schiestl | Johannes Naschberger | ||
Tim Paumgartner | Jaden Mazou Bambara | ||
Christian Lichtenberger | Mahamadou Diarra | ||
Murat Satin | Christian Huetz | ||
Alexander Hofleitner | Lukas Hinterseer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | H T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H | |
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T | |
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T | |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
7 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B | |
8 | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | H B H | |
9 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
10 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B | |
11 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
12 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại