Alessandro Schoepf đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Daniel Maderner (Kiến tạo: Alexander Hofleitner)
43 - Alexander Hofleitner
45+2' - Tio Cipot (Thay: Daniel Maderner)
59 - Arbnor Prenqi (Thay: Alexander Hofleitner)
75 - Zeteny Jano (Thay: Sadik Fofana)
76 - Christian Lichtenberger (Thay: Dominik Frieser)
77 - Tio Cipot
87 - Lukas Graf (Thay: Ludwig Vraa-Jensen)
89
- Markus Pink (Kiến tạo: Alessandro Schoepf)
19 - Erik Kojzek (Thay: Markus Pink)
46 - Alessandro Schoepf
62 - Emmanuel Chukwu (Thay: Simon Piesinger)
64 - Alessandro Schoepf
68 - Ryan Ogam (Thay: Angelo Gattermayer)
75 - Donis Avdijaj (Thay: Dejan Zukic)
75 - Chibuike Nwaiwu
80 - Nikolas Polster
85 - Rene Renner
87 - Fabian Wohlmuth (Thay: Boris Matic)
88 - Donis Avdijaj (Kiến tạo: Alessandro Schoepf)
90
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Wolfsberger AC
Diễn biến Grazer AK vs Wolfsberger AC
Tất cả (44)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Donis Avdijaj ghi bàn!
Ludwig Vraa-Jensen rời sân và anh được thay thế bởi Lukas Graf.
Boris Matic rời sân và anh được thay thế bởi Fabian Wohlmuth.
Thẻ vàng cho Tio Cipot.
Thẻ vàng cho Rene Renner.
Thẻ vàng cho Nikolas Polster.
Thẻ vàng cho Chibuike Nwaiwu.
Dominik Frieser rời sân và anh được thay thế bởi Christian Lichtenberger.
Sadik Fofana rời sân và anh được thay thế bởi Zeteny Jano.
Alexander Hofleitner rời sân và anh được thay thế bởi Arbnor Prenqi.
Dejan Zukic rời sân và anh được thay thế bởi Donis Avdijaj.
Angelo Gattermayer rời sân và anh được thay thế bởi Ryan Ogam.
Thẻ vàng cho Alessandro Schoepf.
Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Chukwu.
V À A A O O O - Alessandro Schoepf đã ghi bàn!
Daniel Maderner rời sân và được thay thế bởi Tio Cipot.
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.
Alexander Hofleitner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Maderner ghi bàn!
Alessandro Schoepf đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Markus Pink ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Wolfsberg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu GAK có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Alain Sadikovski trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tại Graz, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Wolfsberg ở phần sân nhà.
Alain Sadikovski báo hiệu một quả ném biên cho GAK ở phần sân của Wolfsberg.
GAK được hưởng phạt góc.
GAK được hưởng một quả phạt góc do Alain Sadikovski trao.
Liệu Wolfsberg có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của GAK không?
Ném biên cho GAK ở phần sân của Wolfsberg.
Alain Sadikovski báo hiệu một quả đá phạt cho Wolfsberg ở phần sân nhà.
Ném biên cho GAK gần khu vực cấm địa.
Alain Sadikovski báo hiệu một quả đá phạt cho GAK.
Wolfsberg có một quả phát bóng lên.
GAK đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Murat Satin đi chệch khung thành.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho GAK gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi GAK được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Wolfsberger AC
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Dominik Frieser (28), Jacob Italiano (14), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Murat Satin (7), Sadik Fofana (6), Beres Owusu (82), Alexander Hofleitner (25), Daniel Maderner (9), Tobias Koch (8)
Wolfsberger AC (4-3-3): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Cheick Mamadou Diabate (15), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Rene Renner (77), Simon Piesinger (8), Alessandro Schopf (18), Dejan Zukic (20), Angelo Gattermayer (7), Markus Pink (32)
Thay người | |||
59’ | Daniel Maderner Tio Cipot | 46’ | Markus Pink Erik Kojzek |
75’ | Alexander Hofleitner Arbnor Prenqi | 64’ | Simon Piesinger Emmanuel Chukwu |
76’ | Sadik Fofana Zeteny Jano | 75’ | Dejan Zukic Donis Avdijaj |
77’ | Dominik Frieser Christian Lichtenberger | 75’ | Angelo Gattermayer Ryan Ogam |
89’ | Ludwig Vraa-Jensen Lukas Graf | 88’ | Boris Matic Fabian Wohlmuth |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Lukas Gutlbauer | ||
Martin Kreuzriegler | Erik Kojzek | ||
Christian Lichtenberger | Donis Avdijaj | ||
Tio Cipot | Ryan Ogam | ||
Lukas Graf | Adama Drame | ||
Zeteny Jano | Marco Sulzner | ||
Thorsten Schriebl | Fabian Wohlmuth | ||
Arbnor Prenqi | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Tim Paumgartner | Emmanuel Chukwu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại