Tobias Koch rời sân và được thay thế bởi Sadik Fofana.
- Ramiz Harakate
11 - Yannick Oberleitner
31 - Christian Lichtenberger (Thay: Zeteny Jano)
69 - Daniel Maderner (Thay: Tio Cipot)
69 - Thomas Schiestl (Thay: Jacob Italiano)
82 - Thorsten Schriebl (Thay: Murat Satin)
82 - Sadik Fofana (Thay: Tobias Koch)
90
- Maximilian Fillafer
4 - Tobias Kainz
72 - David Korherr (Thay: Elias Havel)
90
Thống kê trận đấu Grazer AK vs TSV Hartberg
Diễn biến Grazer AK vs TSV Hartberg
Tất cả (13)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi David Korherr.
Murat Satin rời sân và được thay thế bởi Thorsten Schriebl.
Jacob Italiano rời sân và được thay thế bởi Thomas Schiestl.
Thẻ vàng cho Tobias Kainz.
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yannick Oberleitner.
Thẻ vàng cho Ramiz Harakate.
Thẻ vàng cho Maximilian Fillafer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs TSV Hartberg
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Donovan Pines (2), Yannick Oberleitner (27), Beres Owusu (82), Murat Satin (7), Tobias Koch (8), Tio Cipot (11), Jacob Italiano (14), Ramiz Harakate (22), Dominik Frieser (28), Zeteny Jano (18)
TSV Hartberg (5-3-2): Tom Hülsmann (40), Dominic Vincze (3), Maximilian Fillafer (11), Fabian Wilfinger (18), Lukas Spendlhofer (19), Maximilian Hennig (33), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Jürgen Heil (28), Elias Havel (7), Marco Philip Hoffmann (22)
| Thay người | |||
| 69’ | Zeteny Jano Christian Lichtenberger | 90’ | Elias Havel David Korherr |
| 69’ | Tio Cipot Daniel Maderner | ||
| 82’ | Jacob Italiano Thomas Schiestl | ||
| 82’ | Murat Satin Thorsten Schriebl | ||
| 90’ | Tobias Koch Sadik Fofana | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Ehmann | Ammar Helac | ||
Martin Kreuzriegler | Habib Coulibaly | ||
Lukas Graf | Julian Gölles | ||
Christian Lichtenberger | Damjan Kovacevic | ||
Thomas Schiestl | Julian Halwachs | ||
Thorsten Schriebl | Dominik Prokop | ||
Tim Paumgartner | Jonas Karner | ||
Daniel Maderner | Paul Bratschko | ||
Sadik Fofana | David Korherr | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | H T T H B |
| 2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | B T T H B | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B B H B | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B B T | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T H H T | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | H B T B T | |
| 12 | 14 | 3 | 1 | 10 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại