Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Graf 20 | |
![]() Emir Karic 30 | |
![]() Jacob Peter Hodl (Thay: Jon Gorenc-Stankovic) 39 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Jon Gorenc-Stankovic) 39 | |
![]() Seedy Jatta 41 | |
![]() Stefan Hierlaender (Thay: Otar Kiteishvili) 46 | |
![]() Tomi Horvat (Kiến tạo: Tim Oermann) 64 | |
![]() Seedy Jatta 67 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Dominik Frieser) 70 | |
![]() Murat Satin (Thay: Daniel Maderner) 70 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Tio Cipot) 70 | |
![]() Jacob Hodl 76 | |
![]() Gabriel Haider (Thay: Tim Oermann) 76 | |
![]() Tobias Koch 81 | |
![]() Martin Kreuzriegler (Thay: Ramiz Harakate) 84 | |
![]() Tochi Chukwuani 87 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Leon Grgic) 90 | |
![]() Seedy Jatta 90+6' |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Sturm Graz


Diễn biến Grazer AK vs Sturm Graz

V À A A A O O O - Seedy Jatta đã ghi bàn!
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.

Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Martin Kreuzriegler.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tobias Koch nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tobias Koch nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Tim Oermann rời sân và được thay thế bởi Gabriel Haider.

Thẻ vàng cho Jacob Hodl.
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Daniel Maderner rời sân và được thay thế bởi Murat Satin.
Dominik Frieser rời sân và được thay thế bởi Alexander Hofleitner.

Thẻ vàng cho Seedy Jatta.
Tim Oermann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomi Horvat đã ghi bàn!
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Stefan Hierlaender.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Seedy Jatta đã ghi bàn!
Jon Gorenc-Stankovic rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.

Thẻ vàng cho Emir Karic.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Sturm Graz
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Dominik Frieser (28), Tobias Koch (8), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Ramiz Harakate (22), Tio Cipot (11), Daniel Maderner (9)
Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Tim Oermann (5), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Leon Grgic (38), Seedy Jatta (20)


Thay người | |||
70’ | Daniel Maderner Murat Satin | 39’ | Jon Gorenc-Stankovic Jacob Peter Hodl |
70’ | Tio Cipot Zeteny Jano | 46’ | Otar Kiteishvili Stefan Hierländer |
70’ | Dominik Frieser Alexander Hofleitner | 76’ | Tim Oermann Gabriel Haider |
84’ | Ramiz Harakate Martin Kreuzriegler | 90’ | Leon Grgic Belmin Beganovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Matteo Bignetti | ||
Martin Kreuzriegler | Filip Rozga | ||
Murat Satin | Julius Beck | ||
Christian Lichtenberger | Stefan Hierländer | ||
Lukas Graf | Belmin Beganovic | ||
Zeteny Jano | Jacob Peter Hodl | ||
Thorsten Schriebl | Gabriel Haider | ||
Tim Paumgartner | |||
Alexander Hofleitner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại