Ben Bobzien rời sân và được thay thế bởi Philipp Wydra.
![]() Tobias Koch 27 | |
![]() Daniel Maderner (Kiến tạo: Christian Lichtenberger) 33 | |
![]() Nicolas Binder (Kiến tạo: Christopher Cvetko) 37 | |
![]() Matteo Kitz 49 | |
![]() Kosmas Gezos (Thay: Florian Jaritz) 52 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Petar Filipovic) 67 | |
![]() Benjamin Rosenberger (Thay: Dominik Frieser) 76 | |
![]() Niklas Szerencsi (Thay: Simon Straudi) 77 | |
![]() Marco Gantschnig (Thay: Murat Satin) 82 | |
![]() Martin Hinteregger 84 | |
![]() Sadik Fofana 84 | |
![]() Philipp Wydra (Thay: Ben Bobzien) 90 |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs SK Austria Klagenfurt


Diễn biến Grazer AK vs SK Austria Klagenfurt

Thẻ vàng cho Sadik Fofana.

Thẻ vàng cho Martin Hinteregger.
Murat Satin rời sân và được thay thế bởi Marco Gantschnig.
Simon Straudi rời sân và được thay thế bởi Niklas Szerencsi.
Dominik Frieser rời sân và được thay thế bởi Benjamin Rosenberger.
Petar Filipovic rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Florian Jaritz rời sân và được thay thế bởi Kosmas Gezos.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matteo Kitz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Christopher Cvetko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas Binder đã ghi bàn!
Christian Lichtenberger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Maderner đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Koch.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs SK Austria Klagenfurt
Grazer AK (3-4-2-1): Florian Wiegele (44), Milos Jovicic (30), Petar Filipovic (5), Antonio Tikvic (3), Dominik Frieser (28), Murat Satin (7), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Tio Cipot (11), Christian Lichtenberger (10), Daniel Maderner (9)
SK Austria Klagenfurt (3-4-2-1): Simon Spari (30), Matteo Kitz (35), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Simon Straudi (17), Christopher Wernitznig (24), Tobias Koch (6), Christopher Cvetko (14), Ben Bobzien (77), Florian Jaritz (7), Nicolas Binder (9)


Thay người | |||
67’ | Petar Filipovic Zeteny Jano | 52’ | Florian Jaritz Kosmas Gezos |
76’ | Dominik Frieser Benjamin Rosenberger | 77’ | Simon Straudi Niklas Szerencsi |
82’ | Murat Satin Marco Gantschnig | 90’ | Ben Bobzien Philipp Wydra |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Meierhofer | Marco Knaller | ||
Martin Kreuzriegler | Solomon Bonnah | ||
Marco Perchtold | Kosmas Gezos | ||
Marco Gantschnig | Niklas Szerencsi | ||
Zeteny Jano | Dino Delic | ||
Thorsten Schriebl | Jannik Robatsch | ||
Benjamin Rosenberger | Philipp Wydra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B |
4 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T |
5 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H |
6 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại