Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Ramiz Harakate)
38 - Murat Satin
41 - Daniel Maderner (Thay: Alexander Hofleitner)
46 - (og) Srdjan Hrstic
50 - Dominik Frieser (Thay: Thomas Schiestl)
65 - Sadik Fofana (Thay: Zeteny Jano)
65 - Lukas Graf (Thay: Martin Kreuzriegler)
79 - Tobias Koch
88 - Ludwig Vraa-Jensen (Thay: Murat Satin)
90 - Ramiz Harakate
90+6'
- Mohamed Ouedraogo
18 - Patrick Greil
42 - Marlon Mustapha (Thay: Srdjan Hrstic)
62 - Leonardo Lukacevic (Thay: Mohamed Ouedraogo)
63 - Erkin Yalcin (Thay: Ousmane Diawara)
83 - Dejan Stojanovic
86 - Lukas Gugganig (Thay: Lukas Jaeger)
86 - Alexander Gorgon (Thay: Patrick Greil)
86 - Leonardo Lukacevic
88
Thống kê trận đấu Grazer AK vs SCR Altach
Diễn biến Grazer AK vs SCR Altach
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Ramiz Harakate đã ghi bàn!
Murat Satin rời sân và được thay thế bởi Ludwig Vraa-Jensen.
Thẻ vàng cho Tobias Koch.
Thẻ vàng cho Leonardo Lukacevic.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Lukas Jaeger rời sân và được thay thế bởi Lukas Gugganig.
Thẻ vàng cho Dejan Stojanovic.
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.
Martin Kreuzriegler rời sân và được thay thế bởi Lukas Graf.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Sadik Fofana.
Thomas Schiestl rời sân và được thay thế bởi Dominik Frieser.
Mohamed Ouedraogo rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lukacevic.
Srdjan Hrstic rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Srdjan Hrstic đã đưa bóng vào lưới nhà!
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Patrick Greil đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Murat Satin.
Ramiz Harakate đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Hofleitner đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs SCR Altach
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Martin Kreuzriegler (4), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Thomas Schiestl (17), Murat Satin (7), Tobias Koch (8), Zeteny Jano (18), Ramiz Harakate (22), Thorsten Schriebl (20), Alexander Hofleitner (25)
SCR Altach (4-2-3-1): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Moritz Oswald (14), Lukas Jäger (17), Ousmane Diawara (10), Patrick Greil (18), Yann Massombo (28), Srdjan Hrstic (11)
| Thay người | |||
| 46’ | Alexander Hofleitner Daniel Maderner | 62’ | Srdjan Hrstic Marlon Mustapha |
| 65’ | Zeteny Jano Sadik Fofana | 63’ | Mohamed Ouedraogo Leonardo Lukacevic |
| 65’ | Thomas Schiestl Dominik Frieser | 83’ | Ousmane Diawara Erkin Yalcin |
| 79’ | Martin Kreuzriegler Lukas Graf | 86’ | Patrick Greil Alexander Gorgon |
| 90’ | Murat Satin Ludwig Vraa Jensen | 86’ | Lukas Jaeger Lukas Gugganig |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Ehmann | Tino Casali | ||
Tio Cipot | Alexander Gorgon | ||
Sadik Fofana | Lukas Gugganig | ||
Dominik Frieser | Blendi Idrizi | ||
Lukas Graf | Leonardo Lukacevic | ||
Christian Lichtenberger | Diego Madritsch | ||
Daniel Maderner | Filip Milojevic | ||
Arbnor Prenqi | Marlon Mustapha | ||
Ludwig Vraa Jensen | Erkin Yalcin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T T T B | |
| 2 | | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | B T T H T |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | H B B B T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | H T T B T | |
| 5 | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H H T | |
| 6 | 12 | 5 | 1 | 6 | -4 | 16 | B H T T T | |
| 7 | 12 | 5 | 1 | 6 | -4 | 16 | T B T B B | |
| 8 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B B H H B | |
| 9 | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T T B | |
| 10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H B B B T | |
| 11 | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | T T B B B | |
| 12 | 12 | 1 | 6 | 5 | -12 | 9 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại