Thứ Ba, 14/10/2025
Tio Cipot
2
Janis Antiste
22
Daniel Maderner (Thay: Alexander Hofleitner)
27
Tobias Koch
45+2'
Murat Satin (Thay: Tobias Koch)
60
Marco Tilio (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
65
Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Serge Raux Yao)
77
Martin Ndzie (Thay: Tobias Gulliksen)
77
Ercan Kara (Thay: Claudy M'Buyi)
78
Zeteny Jano (Thay: Tio Cipot)
81
Martin Kreuzriegler (Thay: Ludwig Vraa-Jensen)
81
Christian Lichtenberger (Thay: Dominik Frieser)
81
Jonas Auer (Thay: Furkan Demir)
86
Matthias Seidl
88
Marco Tilio
90+2'
Daniel Maderner
90+3'
(Pen) Daniel Maderner
90+4'

Thống kê trận đấu Grazer AK vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Grazer AK
Grazer AK
Rapid Wien
Rapid Wien
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grazer AK vs Rapid Wien

Tất cả (20)
90+4' V À A A O O O - Daniel Maderner từ Grazer AK thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Daniel Maderner từ Grazer AK thực hiện thành công quả phạt đền!

90+3' Thẻ vàng cho Daniel Maderner.

Thẻ vàng cho Daniel Maderner.

90+2' Thẻ vàng cho Marco Tilio.

Thẻ vàng cho Marco Tilio.

88' Thẻ vàng cho Matthias Seidl.

Thẻ vàng cho Matthias Seidl.

86'

Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Jonas Auer.

81'

Dominik Frieser rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.

81'

Ludwig Vraa-Jensen rời sân và được thay thế bởi Martin Kreuzriegler.

81'

Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.

78'

Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

77'

Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Martin Ndzie.

77'

Serge Raux Yao rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.

65'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Marco Tilio.

60'

Tobias Koch rời sân và được thay thế bởi Murat Satin.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Tobias Koch.

Thẻ vàng cho Tobias Koch.

27'

Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.

22' V À A A O O O - Janis Antiste đã ghi bàn!

V À A A O O O - Janis Antiste đã ghi bàn!

2' Thẻ vàng cho Tio Cipot.

Thẻ vàng cho Tio Cipot.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Grazer AK vs Rapid Wien

Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Dominik Frieser (28), Tobias Koch (8), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Tio Cipot (11), Ramiz Harakate (22), Alexander Hofleitner (25)

Rapid Wien (3-5-2): Niklas Hedl (1), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Furkan Demir (61), Matthias Seidl (18), Amane Romeo (29), Tobias Gulliksen (17), Nikolaus Wurmbrand (15), Claudy Mbuyi (71), Janis Antiste (90)

Grazer AK
Grazer AK
3-4-2-1
1
Jakob Meierhofer
3
Ludwig Vraa Jensen
2
Donovan Pines
82
Beres Owusu
28
Dominik Frieser
8
Tobias Koch
6
Sadik Fofana
14
Jacob Italiano
11
Tio Cipot
22
Ramiz Harakate
25
Alexander Hofleitner
90
Janis Antiste
71
Claudy Mbuyi
15
Nikolaus Wurmbrand
17
Tobias Gulliksen
29
Amane Romeo
18
Matthias Seidl
61
Furkan Demir
38
Jannes Horn
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
1
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
3-5-2
Thay người
27’
Alexander Hofleitner
Daniel Maderner
65’
Nikolaus Wurmbrand
Marco Tilio
60’
Tobias Koch
Murat Satin
77’
Serge Raux Yao
Kouadio Ange Ahoussou
81’
Ludwig Vraa-Jensen
Martin Kreuzriegler
77’
Tobias Gulliksen
Martin Ndzie
81’
Dominik Frieser
Christian Lichtenberger
78’
Claudy M'Buyi
Ercan Kara
81’
Tio Cipot
Zeteny Jano
86’
Furkan Demir
Jonas Auer
Cầu thủ dự bị
Christoph Nicht
Paul Gartler
Martin Kreuzriegler
Kouadio Ange Ahoussou
Lukas Graf
Jonas Auer
Murat Satin
Martin Ndzie
Christian Lichtenberger
Louis Schaub
Thomas Schiestl
Marco Tilio
Zeteny Jano
Ercan Kara
Tim Paumgartner
Dominik Weixelbraun
Daniel Maderner
Andrija Radulovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
27/10 - 2024
16/03 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
04/09 - 2025
VĐQG Áo
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Áo
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
18/09 - 2025
VĐQG Áo
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
VĐQG Áo
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Áo
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz86021018T B T T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC9522717H T H T T
3Rapid WienRapid Wien9522417T T H B B
4FC SalzburgFC Salzburg9522717H B B T T
5Austria WienAustria Wien9414-113T T T T B
6SCR AltachSCR Altach9333012B T H B B
7TSV HartbergTSV Hartberg9324011B T H B H
8SV RiedSV Ried9324011T B B H T
9BW LinzBW Linz9315-410H T B T T
10WSG TirolWSG Tirol8233-29H B H B B
11LASKLASK9216-87B B T B H
12Grazer AKGrazer AK9054-135B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow