V À A A O O O - Daniel Maderner từ Grazer AK thực hiện thành công quả phạt đền!
- Tio Cipot
2 - Daniel Maderner (Thay: Alexander Hofleitner)
27 - Tobias Koch
45+2' - Murat Satin (Thay: Tobias Koch)
60 - Zeteny Jano (Thay: Tio Cipot)
81 - Martin Kreuzriegler (Thay: Ludwig Vraa-Jensen)
81 - Christian Lichtenberger (Thay: Dominik Frieser)
81 - Daniel Maderner
90+3' - (Pen) Daniel Maderner
90+4'
- Janis Antiste
22 - Marco Tilio (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
65 - Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Serge Raux Yao)
77 - Martin Ndzie (Thay: Tobias Gulliksen)
77 - Ercan Kara (Thay: Claudy M'Buyi)
78 - Jonas Auer (Thay: Furkan Demir)
86 - Matthias Seidl
88 - Marco Tilio
90+2'
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Rapid Wien
Diễn biến Grazer AK vs Rapid Wien
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Daniel Maderner.
Thẻ vàng cho Marco Tilio.
Thẻ vàng cho Matthias Seidl.
Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Jonas Auer.
Dominik Frieser rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.
Ludwig Vraa-Jensen rời sân và được thay thế bởi Martin Kreuzriegler.
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Martin Ndzie.
Serge Raux Yao rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Marco Tilio.
Tobias Koch rời sân và được thay thế bởi Murat Satin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tobias Koch.
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.
V À A A O O O - Janis Antiste đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tio Cipot.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Rapid Wien
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Dominik Frieser (28), Tobias Koch (8), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Tio Cipot (11), Ramiz Harakate (22), Alexander Hofleitner (25)
Rapid Wien (3-5-2): Niklas Hedl (1), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Furkan Demir (61), Matthias Seidl (18), Amane Romeo (29), Tobias Gulliksen (17), Nikolaus Wurmbrand (15), Claudy Mbuyi (71), Janis Antiste (90)
Thay người | |||
27’ | Alexander Hofleitner Daniel Maderner | 65’ | Nikolaus Wurmbrand Marco Tilio |
60’ | Tobias Koch Murat Satin | 77’ | Serge Raux Yao Kouadio Ange Ahoussou |
81’ | Ludwig Vraa-Jensen Martin Kreuzriegler | 77’ | Tobias Gulliksen Martin Ndzie |
81’ | Dominik Frieser Christian Lichtenberger | 78’ | Claudy M'Buyi Ercan Kara |
81’ | Tio Cipot Zeteny Jano | 86’ | Furkan Demir Jonas Auer |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Paul Gartler | ||
Martin Kreuzriegler | Kouadio Ange Ahoussou | ||
Lukas Graf | Jonas Auer | ||
Murat Satin | Martin Ndzie | ||
Christian Lichtenberger | Louis Schaub | ||
Thomas Schiestl | Marco Tilio | ||
Zeteny Jano | Ercan Kara | ||
Tim Paumgartner | Dominik Weixelbraun | ||
Daniel Maderner | Andrija Radulovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại