Thứ Năm, 22/05/2025
Andres Andrade
14
Florian Flecker
18
Murat Satin (Thay: Thorsten Schriebl)
54
Daniel Maderner (Thay: Zeteny Jano)
54
Benjamin Rosenberger (Thay: Dominik Frieser)
54
Sadik Fofana
59
Hrvoje Smolcic
66
Tio Cipot (Kiến tạo: Murat Satin)
72
Samuel Adeniran (Thay: Maximilian Entrup)
73
Christoph Lang (Thay: Krystof Danek)
73
Melayro Bogarde (Thay: Ivan Ljubic)
73
Ismaila Coulibaly
76
Marco Perchtold (Thay: Tio Cipot)
80
Laszlo Kleinheisler (Thay: Christian Lichtenberger)
86
Marco Sulzner (Thay: Ismaila Coulibaly)
88
Jerome Boateng (Thay: Hrvoje Smolcic)
88
Samuel Adeniran
90+2'

Thống kê trận đấu Grazer AK vs LASK

số liệu thống kê
Grazer AK
Grazer AK
LASK
LASK
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grazer AK vs LASK

Tất cả (35)
90+2' Thẻ vàng cho Samuel Adeniran.

Thẻ vàng cho Samuel Adeniran.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Hrvoje Smolcic rời sân và được thay thế bởi Jerome Boateng.

88'

Ismaila Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Marco Sulzner.

86'

Christian Lichtenberger rời sân và được thay thế bởi Laszlo Kleinheisler.

80'

Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Marco Perchtold.

73'

Ivan Ljubic rời sân và được thay thế bởi Melayro Bogarde.

73'

Krystof Danek rời sân và được thay thế bởi Christoph Lang.

76' Thẻ vàng cho Ismaila Coulibaly.

Thẻ vàng cho Ismaila Coulibaly.

73'

Maximilian Entrup rời sân và được thay thế bởi Samuel Adeniran.

72'

Murat Satin đã kiến tạo cho bàn thắng.

10'

LASK được Christopher Jager cho hưởng quả phạt góc.

72' V À A A O O O - Tio Cipot đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tio Cipot đã ghi bàn!

9'

Liệu LASK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của GAK không?

66' Thẻ vàng cho Hrvoje Smolcic.

Thẻ vàng cho Hrvoje Smolcic.

8'

GAK đẩy bóng lên phía trước nhưng Christopher Jager nhanh chóng thổi phạt việt vị.

59' Thẻ vàng cho Sadik Fofana.

Thẻ vàng cho Sadik Fofana.

7'

Bóng an toàn khi GAK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

54'

Dominik Frieser rời sân và được thay thế bởi Benjamin Rosenberger.

7'

GAK được hưởng quả ném biên ở phần sân của LASK.

54'

Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.

Đội hình xuất phát Grazer AK vs LASK

Grazer AK (3-4-3): Florian Wiegele (44), Lukas Graf (15), Martin Kreuzriegler (4), Antonio Tikvic (3), Dominik Frieser (28), Thorsten Schriebl (20), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Christian Lichtenberger (10), Tio Cipot (11), Zeteny Jano (18)

LASK (3-4-3): Tobias Schützenauer (33), Philipp Ziereis (5), Hrvoje Smolcic (26), Andres Andrade (16), Florian Flecker (29), Ivan Ljubic (21), Ismaila Coulibaly (32), George Bello (2), Krystof Danek (9), Maximilian Entrup (11), Robert Zulj (10)

Grazer AK
Grazer AK
3-4-3
44
Florian Wiegele
15
Lukas Graf
4
Martin Kreuzriegler
3
Antonio Tikvic
28
Dominik Frieser
20
Thorsten Schriebl
6
Sadik Fofana
14
Jacob Italiano
10
Christian Lichtenberger
11
Tio Cipot
18
Zeteny Jano
10
Robert Zulj
11
Maximilian Entrup
9
Krystof Danek
2
George Bello
32
Ismaila Coulibaly
21
Ivan Ljubic
29
Florian Flecker
16
Andres Andrade
26
Hrvoje Smolcic
5
Philipp Ziereis
33
Tobias Schützenauer
LASK
LASK
3-4-3
Thay người
54’
Thorsten Schriebl
Murat Satin
73’
Ivan Ljubic
Melayro Bogarde
54’
Zeteny Jano
Daniel Maderner
73’
Maximilian Entrup
Samuel Adeniran
54’
Dominik Frieser
Benjamin Rosenberger
73’
Krystof Danek
Christoph Lang
80’
Tio Cipot
Marco Perchtold
88’
Hrvoje Smolcic
Jerome Boateng
86’
Christian Lichtenberger
László Kleinheisler
88’
Ismaila Coulibaly
Marco Sulzner
Cầu thủ dự bị
Jakob Meierhofer
Clemens Steinbauer
Murat Satin
Melayro Bogarde
László Kleinheisler
Samuel Adeniran
Daniel Maderner
Jerome Boateng
Marco Perchtold
Christoph Lang
Marco Gantschnig
Marco Sulzner
Benjamin Rosenberger
Modou Keba Cisse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Áo
21/09 - 2024
H1: 3-2
16/02 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
17/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
17/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
17/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow