Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ramiz Harakate
22 - Tio Cipot (Kiến tạo: Ramiz Harakate)
55 - Zeteny Jano (Thay: Tio Cipot)
68 - Alexander Hofleitner (Thay: Daniel Maderner)
68 - Thorsten Schriebl (Thay: Tobias Koch)
74 - Christian Lichtenberger (Thay: Ramiz Harakate)
75 - Yannick Oberleitner (Thay: Jacob Italiano)
90
- Manprit Sarkaria (Kiến tạo: Dominik Fitz)
43 - Johannes Eggestein (Thay: Maurice Malone)
61 - Johannes Handl (Thay: Philipp Wiesinger)
61 - Lee Kang-hee (Thay: Manfred Fischer)
61 - Kang-Hee Lee (Thay: Manfred Fischer)
61 - Noah Botic (Thay: Manprit Sarkaria)
76 - Dominik Fitz (Kiến tạo: Noah Botic)
86 - Sanel Saljic (Thay: Abubakr Barry)
86
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Austria Wien
Diễn biến Grazer AK vs Austria Wien
Tất cả (59)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jacob Italiano rời sân và được thay thế bởi Yannick Oberleitner.
Abubakr Barry rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.
Noah Botic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!
Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.
Tobias Koch rời sân và được thay thế bởi Thorsten Schriebl.
Daniel Maderner rời sân và được thay thế bởi Alexander Hofleitner.
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Kang-Hee Lee.
Philipp Wiesinger rời sân và được thay thế bởi Johannes Handl.
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Johannes Eggestein.
Ramiz Harakate đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tio Cipot đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dominik Fitz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manprit Sarkaria đã ghi bàn!
Tobias Koch đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ramiz Harakate đã ghi bàn!
Ramiz Harakate ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0 tại Merkur Arena.
Ném biên cho GAK tại Merkur Arena.
Stefan Ebner trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
GAK cần phải cẩn trọng. Áo có quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Áo.
Tại Graz, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi GAK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho GAK ở phần sân nhà.
GAK thực hiện quả ném biên trong phần sân của Áo.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Quả phát bóng cho Áo tại Merkur Arena.
Liệu GAK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong nửa sân của Áo không?
Liệu Áo có tận dụng được quả ném biên này sâu trong nửa sân của GAK không?
Quả ném biên cho Áo gần khu vực phạt đền.
Quả ném biên ở vị trí cao trên sân cho Áo tại Graz.
Áo sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của GAK.
Đội Áo được hưởng một quả phạt góc.
Đội Áo được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
GAK có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Stefan Ebner trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu đội Áo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của GAK không?
Abubakr Barry của đội Áo tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Ném biên cho GAK.
Ném biên cho Austria ở phần sân của GAK.
Austria có một quả ném biên nguy hiểm.
Stefan Ebner ra hiệu cho một quả ném biên của Austria ở phần sân của GAK.
Austria được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Stefan Ebner ra hiệu cho một quả ném biên của GAK ở phần sân của Austria.
GAK thực hiện ném biên ở phần sân của Austria.
Ném biên cho GAK tại sân Merkur Arena.
Ném biên cho GAK ở phần sân nhà của họ.
Liệu Áo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của GAK?
Ném biên cho Áo ở nửa sân của GAK.
Bóng an toàn khi GAK được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Áo đỏ quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Austria Wien
Grazer AK (3-5-2): Jakob Meierhofer (1), Lukas Graf (15), Martin Kreuzriegler (4), Ludwig Vraa Jensen (3), Dominik Frieser (28), Ramiz Harakate (22), Tobias Koch (8), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Tio Cipot (11), Daniel Maderner (9)
Austria Wien (4-3-3): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Tin Plavotic (24), Aleksandar Dragovic (15), Hakim Guenouche (21), Philipp Wiesinger (28), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36), Manprit Sarkaria (11)
Thay người | |||
68’ | Tio Cipot Zeteny Jano | 61’ | Manfred Fischer Kang-Hee Lee |
68’ | Daniel Maderner Alexander Hofleitner | 61’ | Maurice Malone Johannes Eggestein |
74’ | Tobias Koch Thorsten Schriebl | 61’ | Philipp Wiesinger Johannes Handl |
75’ | Ramiz Harakate Christian Lichtenberger | 76’ | Manprit Sarkaria Noah Botic |
90’ | Jacob Italiano Yannick Oberleitner | 86’ | Abubakr Barry Sanel Saljic |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Mirko Kos | ||
Murat Satin | Luca Pazourek | ||
Christian Lichtenberger | Noah Botic | ||
Thomas Schiestl | Kang-Hee Lee | ||
Zeteny Jano | Johannes Eggestein | ||
Thorsten Schriebl | Sanel Saljic | ||
Tim Paumgartner | Marko Raguz | ||
Alexander Hofleitner | Matteo Schablas | ||
Yannick Oberleitner | Johannes Handl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây Austria Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T | |
2 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T | |
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H | |
5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T | |
8 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B T B T B | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T | |
10 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B B T B B | |
11 | 5 | 0 | 3 | 2 | -8 | 3 | H B H H B | |
12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại