Thứ Ba, 02/12/2025
Simone Stroscio (Kiến tạo: Jonathan Asp)
16
Nikolas Muci
22
Oscar Clemente (Kiến tạo: Jonathan Asp)
25
Joel Monteiro (Kiến tạo: Saidy Janko)
27
Sandro Lauper
43
Chris Bedia (Thay: Sergio Cordova)
46
Edimilson Fernandes (Thay: Dominik Pech)
46
Salifou Diarrassouba (Thay: Oscar Clemente)
65
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Chris Bedia)
67
Jaouen Hadjam (Thay: Ryan Andrews)
67
Alvyn Sanches (Thay: Armin Gigovic)
67
Jonathan Asp (Kiến tạo: Salifou Diarrassouba)
74
Saidy Janko
79
Tanguy Zoukrou
81
Ebrima Colley (Thay: Christian Fassnacht)
84
Loris Giandomenico (Thay: Simone Stroscio)
86
Yannick Bettkober (Thay: Nikolas Muci)
86
(Pen) Chris Bedia
89
Saidy Janko
90+1'
Saidy Janko
90+1'

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Young Boys

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Young Boys
Young Boys
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grasshopper vs Young Boys

Tất cả (29)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' THẺ ĐỎ! - Saidy Janko nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Saidy Janko nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+1' ÔI KHÔNG! - Saidy Janko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ÔI KHÔNG! - Saidy Janko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

89' V À A A A O O O - Chris Bedia từ BSC Young Boys đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Chris Bedia từ BSC Young Boys đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

86'

Nikolas Muci rời sân và được thay thế bởi Yannick Bettkober.

86'

Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.

84'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.

81' ANH ẤY RA SÂN! - Tanguy Zoukrou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Tanguy Zoukrou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

79' Thẻ vàng cho Saidy Janko.

Thẻ vàng cho Saidy Janko.

74'

Salifou Diarrassouba đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Jonathan Asp đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jonathan Asp đã ghi bàn!

67'

Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Alvyn Sanches.

67'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Jaouen Hadjam.

67'

Chris Bedia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A A O O O - Christian Fassnacht đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Christian Fassnacht đã ghi bàn!

65'

Oscar Clemente rời sân và được thay thế bởi Salifou Diarrassouba.

46'

Dominik Pech rời sân và được thay thế bởi Edimilson Fernandes.

46'

Sergio Cordova rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Sandro Lauper.

Thẻ vàng cho Sandro Lauper.

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Young Boys

Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Hassane Imourane (5), Dirk Abels (2), Dorian Paloschi (73), Samuel Marques (52), Zvonarek Lovro (14), Tim Meyer (8), Simone Stroscio (28), Oscar Clemente (17), Nikolas Muci (9), Jonathan Asp (10)

Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Sandro Lauper (30), Ryan Andrews (2), Rayan Raveloson (45), Armin Gigović (37), Christian Fassnacht (16), Dominik Pech (13), Joël Monteiro (77), Sergio Cordova (9)

Grasshopper
Grasshopper
3-4-3
71
Justin Pete Hammel
5
Hassane Imourane
2
Dirk Abels
73
Dorian Paloschi
52
Samuel Marques
14
Zvonarek Lovro
8
Tim Meyer
28
Simone Stroscio
17
Oscar Clemente
9
Nikolas Muci
10
Jonathan Asp
9
Sergio Cordova
77
Joël Monteiro
13
Dominik Pech
16
Christian Fassnacht
37
Armin Gigović
45
Rayan Raveloson
2
Ryan Andrews
30
Sandro Lauper
4
Tanguy Banhie Zoukrou
17
Saidy Janko
1
Marvin Keller
Young Boys
Young Boys
4-2-3-1
Thay người
65’
Oscar Clemente
Salifou Diarrassouba
46’
Dominik Pech
Edimilson Fernandes
86’
Simone Stroscio
Loris Giandomenico
46’
Sergio Cordova
Chris Bedia
86’
Nikolas Muci
Yannick Bettkober
67’
Ryan Andrews
Jaouen Hadjam
67’
Armin Gigovic
Alvyn Antonio Sanches
84’
Christian Fassnacht
Ebrima Colley
Cầu thủ dự bị
Nicolas Glaus
Heinz Lindner
Saulo Decarli
Jaouen Hadjam
Salifou Diarrassouba
Edimilson Fernandes
Leart Kabashi
Alan Virginius
Allan Arigoni
Alvyn Antonio Sanches
Loris Giandomenico
Ebrima Colley
Samuel Krasniqi
Chris Bedia
Yannick Bettkober
Darian Males
Tomas Veron Lupi
Olivier Mambwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025
02/03 - 2025
31/10 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
30/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
31/10 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
02/11 - 2025
31/10 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun1510141031T T T B B
2St. GallenSt. Gallen159151228B B T T H
3Young BoysYoung Boys15753726H H T T H
4BaselBasel15735624T H B H H
5LuganoLugano15726-123T T T B H
6SionSion15564321T B H H H
7FC ZurichFC Zurich15627-520B B T H T
8LausanneLausanne15546419B T H B T
9LuzernLuzern15465218B T B H B
10ServetteServette15447-516T B B H H
11GrasshopperGrasshopper15357-1014H B T H B
12WinterthurWinterthur152310-239B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow