Thứ Tư, 15/10/2025
Tim Meyer
16
Souleymane N'Diaye
22
Abdoulaye Diaby (Thay: Saulo Decarli)
31
Beyatt Lekoueiry
32
Kevin Mouanga
38
Luke Plange (Kiến tạo: Jonathan Asp)
40
Allan Arigoni (Thay: Samuel Marques)
46
Gabriel Sigua (Thay: Kevin Mouanga)
46
Thelonius Bair (Thay: Nathan Butler-Oyedeji)
46
Souleymane N'Diaye
49
Souleymane N'Diaye
49
Enzo Kana-Biyik (Thay: Alban Ajdini)
54
Brandon Soppy
58
Young-Jun Lee (Thay: Nikolas Muci)
64
(Pen) Young-Jun Lee
67
Karlo Letica
67
(Pen) Young-Jun Lee
68
Hamza Abdallah (Thay: Brandon Soppy)
70
Muhannad Al Saad (Thay: Beyatt Lekoueiry)
70
Jonathan Asp (Kiến tạo: Tim Meyer)
74
Muhannad Al Saad (Kiến tạo: Morgan Poaty)
76
Loris Giandomenico (Thay: Simone Stroscio)
79
Oscar Clemente (Thay: Luke Plange)
79

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Lausanne

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Lausanne
Lausanne
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grasshopper vs Lausanne

Tất cả (45)
90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

79'

Luke Plange rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.

79'

Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.

76'

Morgan Poaty đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Muhannad Al Saad ghi bàn!

V À A A O O O - Muhannad Al Saad ghi bàn!

74'

Tim Meyer đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Jonathan Asp ghi bàn!

V À A A O O O - Jonathan Asp ghi bàn!

70'

Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Hamza Abdallah.

70'

Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Muhannad Al Saad.

69'

Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Hamza Abdallah.

68' V À A A O O O - Young-Jun Lee của Grasshopper Club thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Young-Jun Lee của Grasshopper Club thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

67' Thẻ vàng cho Karlo Letica.

Thẻ vàng cho Karlo Letica.

67' V À A A O O O - Young-Jun Lee từ Grasshopper Club thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Young-Jun Lee từ Grasshopper Club thực hiện thành công quả phạt đền!

67' V À A A O O O - Grasshopper Club ghi bàn từ chấm phạt đền.

V À A A O O O - Grasshopper Club ghi bàn từ chấm phạt đền.

64'

Nikolas Muci rời sân và được thay thế bởi Young-Jun Lee.

58' Thẻ vàng cho Brandon Soppy.

Thẻ vàng cho Brandon Soppy.

54'

Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.

49' THẺ ĐỎ! - Souleymane N'Diaye nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Souleymane N'Diaye nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

49' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Souleymane N'Diaye nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Souleymane N'Diaye nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Nathan Butler-Oyedeji rời sân và được thay thế bởi Thelonius Bair.

46'

Kevin Mouanga rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sigua.

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Lausanne

Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Dorian Paloschi (73), Samuel Marques (52), Hassane Imourane (5), Tim Meyer (8), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Nikolas Muci (9), Jonathan Asp (10)

Lausanne (4-1-2-1-2): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Papa Souleymane N'Diaye (47), Brandon Soppy (2), Olivier Custodio (10), Beyatt Lekweiry (27), Nathan Butler-Oyedeji (11), Alban Ajdini (7)

Grasshopper
Grasshopper
3-4-3
71
Justin Pete Hammel
2
Dirk Abels
3
Saulo Decarli
73
Dorian Paloschi
52
Samuel Marques
5
Hassane Imourane
8
Tim Meyer
28
Simone Stroscio
7
Luke Plange
9
Nikolas Muci
10
Jonathan Asp
7
Alban Ajdini
11
Nathan Butler-Oyedeji
27
Beyatt Lekweiry
10
Olivier Custodio
2
Brandon Soppy
47
Papa Souleymane N'Diaye
18
Morgan Poaty
5
Bryan Okoh
71
Karim Sow
14
Kevin Mouanga
25
Karlo Letica
Lausanne
Lausanne
4-1-2-1-2
Thay người
31’
Saulo Decarli
Abdoulaye Diaby
46’
Nathan Butler-Oyedeji
Theo Bair
46’
Samuel Marques
Allan Arigoni
46’
Kevin Mouanga
Gabriel Sigua
64’
Nikolas Muci
Young-Jun Lee
54’
Alban Ajdini
Enzo Kana-Biyik
79’
Luke Plange
Oscar Clemente
70’
Brandon Soppy
Hamza Abdallah
79’
Simone Stroscio
Loris Giandomenico
70’
Beyatt Lekoueiry
Muhanad Al-Saad
Cầu thủ dự bị
Nicolas Glaus
Thomas Castella
Salifou Diarrassouba
Theo Bair
Abdoulaye Diaby
Seydou Traore
Matteo Mantini
Hamza Abdallah
Oscar Clemente
Enzo Kana-Biyik
Young-Jun Lee
Gabriel Sigua
Pantaleo Creti
Rodolfo Lippo
Allan Arigoni
Muhanad Al-Saad
Loris Giandomenico
Sekou Fofana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
08/08 - 2021
17/10 - 2021
13/02 - 2022
24/04 - 2022
29/07 - 2023
03/12 - 2023
01/04 - 2024
26/10 - 2024
05/02 - 2025
23/02 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
Giao hữu
12/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow