Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tim Meyer 16 | |
![]() Souleymane N'Diaye 22 | |
![]() Abdoulaye Diaby (Thay: Saulo Decarli) 31 | |
![]() Beyatt Lekoueiry 32 | |
![]() Kevin Mouanga 38 | |
![]() Luke Plange (Kiến tạo: Jonathan Asp) 40 | |
![]() Allan Arigoni (Thay: Samuel Marques) 46 | |
![]() Gabriel Sigua (Thay: Kevin Mouanga) 46 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Nathan Butler-Oyedeji) 46 | |
![]() Souleymane N'Diaye 49 | |
![]() Souleymane N'Diaye 49 | |
![]() Enzo Kana-Biyik (Thay: Alban Ajdini) 54 | |
![]() Brandon Soppy 58 | |
![]() Young-Jun Lee (Thay: Nikolas Muci) 64 | |
![]() (Pen) Young-Jun Lee 67 | |
![]() Karlo Letica 67 | |
![]() (Pen) Young-Jun Lee 68 | |
![]() Hamza Abdallah (Thay: Brandon Soppy) 70 | |
![]() Muhannad Al Saad (Thay: Beyatt Lekoueiry) 70 | |
![]() Jonathan Asp (Kiến tạo: Tim Meyer) 74 | |
![]() Muhannad Al Saad (Kiến tạo: Morgan Poaty) 76 | |
![]() Loris Giandomenico (Thay: Simone Stroscio) 79 | |
![]() Oscar Clemente (Thay: Luke Plange) 79 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Lausanne


Diễn biến Grasshopper vs Lausanne
Luke Plange rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.
Morgan Poaty đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Muhannad Al Saad ghi bàn!
Tim Meyer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Asp ghi bàn!
Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Hamza Abdallah.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Muhannad Al Saad.
Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Hamza Abdallah.

V À A A O O O - Young-Jun Lee của Grasshopper Club thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Karlo Letica.

V À A A O O O - Young-Jun Lee từ Grasshopper Club thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Grasshopper Club ghi bàn từ chấm phạt đền.
Nikolas Muci rời sân và được thay thế bởi Young-Jun Lee.

Thẻ vàng cho Brandon Soppy.
Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.

THẺ ĐỎ! - Souleymane N'Diaye nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Souleymane N'Diaye nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nathan Butler-Oyedeji rời sân và được thay thế bởi Thelonius Bair.
Kevin Mouanga rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sigua.
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Lausanne
Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Dorian Paloschi (73), Samuel Marques (52), Hassane Imourane (5), Tim Meyer (8), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Nikolas Muci (9), Jonathan Asp (10)
Lausanne (4-1-2-1-2): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Papa Souleymane N'Diaye (47), Brandon Soppy (2), Olivier Custodio (10), Beyatt Lekweiry (27), Nathan Butler-Oyedeji (11), Alban Ajdini (7)


Thay người | |||
31’ | Saulo Decarli Abdoulaye Diaby | 46’ | Nathan Butler-Oyedeji Theo Bair |
46’ | Samuel Marques Allan Arigoni | 46’ | Kevin Mouanga Gabriel Sigua |
64’ | Nikolas Muci Young-Jun Lee | 54’ | Alban Ajdini Enzo Kana-Biyik |
79’ | Luke Plange Oscar Clemente | 70’ | Brandon Soppy Hamza Abdallah |
79’ | Simone Stroscio Loris Giandomenico | 70’ | Beyatt Lekoueiry Muhanad Al-Saad |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Glaus | Thomas Castella | ||
Salifou Diarrassouba | Theo Bair | ||
Abdoulaye Diaby | Seydou Traore | ||
Matteo Mantini | Hamza Abdallah | ||
Oscar Clemente | Enzo Kana-Biyik | ||
Young-Jun Lee | Gabriel Sigua | ||
Pantaleo Creti | Rodolfo Lippo | ||
Allan Arigoni | Muhanad Al-Saad | ||
Loris Giandomenico | Sekou Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grasshopper
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại