Ruben Rochina 25 | |
Maxime Gonalons 28 | |
Diego Carlos 73 | |
Quini 75 | |
Marcos Acuna 75 | |
Luis Suarez 90 | |
Diego Carlos 90 | |
Lucas Ocampos 90 |
Thống kê trận đấu Granada vs Sevilla
số liệu thống kê

Granada

Sevilla
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 32
2 Việt vị 0
11 Chuyền dài 31
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
18 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Granada vs Sevilla
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Granada vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Giao hữu
Thành tích gần đây Granada
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Sevilla
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 29 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | H H H T B | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T B B T | |
| 5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 4 | 30 | B T T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B | |
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | -5 | 23 | T B T B T | |
| 8 | 16 | 6 | 2 | 8 | 0 | 20 | T B B H T | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 | B B T B B | |
| 10 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | H H B T B | |
| 11 | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B T B T | |
| 12 | 15 | 5 | 3 | 7 | -2 | 18 | T B B B T | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B | |
| 14 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H H T | |
| 15 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H T B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | B B H T B | |
| 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 3 | 6 | 7 | -15 | 15 | T H H B T | |
| 19 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B H B H B | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
