Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jorge Pascual (Kiến tạo: Souleymane Faye)
37 - Pedro Aleman
63 - Jose Arnaiz (Thay: Sergio Ruiz)
73 - Manuel Trigueros (Thay: Oscar Naasei Oppong)
73 - Sergio Rodelas (Thay: Baila Diallo)
78 - Luka Gagnidze (Thay: Pedro Aleman)
78 - Pablo Saenz (Thay: Souleymane Faye)
88 - Jose Arnaiz (Kiến tạo: Luka Gagnidze)
90+3'
- (og) Oscar Naasei Oppong
3 - Carlos Pomares
22 - Martin Aguirregabiria
27 - Ale Gomes
57 - Dani Tasende (Thay: Pau Sans)
62 - Daniel Esmoris Tasende (Thay: Pau Sans)
63 - Pau de la Fuente (Thay: Sebas Moyano)
70 - Sinan Bakis (Thay: Raul Guti)
70 - Daniel Gomez (Thay: Mario Soberon)
79 - Juan Sebastian (Thay: Martin Aguirregabiria)
79 - Sinan Bakis
81
Thống kê trận đấu Granada vs Real Zaragoza
Diễn biến Granada vs Real Zaragoza
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luka Gagnidze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jose Arnaiz đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Souleymane Faye rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Thẻ vàng cho Sinan Bakis.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Martin Aguirregabiria rời sân và được thay thế bởi Juan Sebastian.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Daniel Gomez.
Pedro Aleman rời sân và được thay thế bởi Luka Gagnidze.
Baila Diallo rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.
Oscar Naasei Oppong rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Jose Arnaiz.
Raul Guti rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
V À A A O O O - Pedro Aleman đã ghi bàn!
Pau Sans rời sân và được thay thế bởi Dani Tasende.
Thẻ vàng cho Ale Gomes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Souleymane Faye đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jorge Pascual đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Martin Aguirregabiria.
Thẻ vàng cho Carlos Pomares.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Oscar Naasei Oppong đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Pau Sans ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Granada vs Real Zaragoza
Granada (4-3-3): Luca Zidane (1), Oscar Naasei Oppong (28), Manu Lama (5), Loïc Williams (24), Baila Diallo (22), Pedro Aleman Serna (8), Rubén Alcaraz (4), Sergio Ruiz (20), Alex Sola (7), Jorge Pascual (19), Souleymane Faye (17)
Real Zaragoza (4-2-3-1): Adrián Rodríguez (13), Martin Aguirregabiria (20), Ale Gomes (36), Pablo Insua (4), Carlos Pomares (15), Francho Serrano (14), Toni Moya (8), Sebas Moyano (17), Raul Guti (10), Pau Sans (29), Mario Soberon Gutierrez (7)
| Thay người | |||
| 73’ | Sergio Ruiz José Arnaiz | 62’ | Pau Sans Dani Tasende |
| 73’ | Oscar Naasei Oppong Manu Trigueros | 70’ | Sebas Moyano Paulino de la Fuente |
| 78’ | Pedro Aleman Luka Gagnidze | 70’ | Raul Guti Sinan Bakis |
| 78’ | Baila Diallo Sergio Rodelas | 79’ | Martin Aguirregabiria Juan Sebastian Serrano |
| 88’ | Souleymane Faye Pablo Saenz Ezquerra | 79’ | Mario Soberon Dani Gomez |
| Cầu thủ dự bị | |||
José Arnaiz | Esteban Andrada | ||
Manu Trigueros | Hugo Barrachina | ||
Martin Hongla | Dani Tasende | ||
Pablo Saenz Ezquerra | Juan Sebastian Serrano | ||
Luka Gagnidze | Sebastián Kóša | ||
Sergio Rodelas | Hugo Pinilla | ||
Gael Akogo Esono | Lucas Terrer | ||
Juanjo | Paulino de la Fuente | ||
Iker Garcia | Sinan Bakis | ||
Kenan Kodro | |||
Samed Bazdar | |||
Dani Gomez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 8 | 1 | 4 | 8 | 25 | |
| 2 | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 23 | ||
| 3 | | 13 | 6 | 5 | 2 | 7 | 23 | |
| 4 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | |
| 5 | | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | |
| 6 | | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | |
| 7 | | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | ||
| 9 | | 13 | 6 | 1 | 6 | -1 | 19 | |
| 10 | 12 | 5 | 3 | 4 | -3 | 18 | ||
| 11 | | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | ||
| 13 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | |
| 14 | | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | |
| 15 | | 13 | 3 | 6 | 4 | 1 | 15 | |
| 16 | 13 | 4 | 3 | 6 | -1 | 15 | ||
| 17 | | 13 | 4 | 3 | 6 | -1 | 15 | |
| 18 | | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | |
| 19 | | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | |
| 20 | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | ||
| 21 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | |
| 22 | | 13 | 1 | 3 | 9 | -16 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại