Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pol Lozano
2 - Antonio Puertas (Kiến tạo: Myrto Uzuni)
17 - Bryan Zaragoza (Kiến tạo: Ignasi Miquel)
21 - Miguel Rubio
39 - Jose Callejon (Thay: Shon Weissman)
57 - Victor Meseguer (Thay: Antonio Puertas)
57 - Jose Maria Callejon (Thay: Shon Weissman)
57 - Njegos Petrovic
65 - Njegos Petrovic (Thay: Pol Lozano)
66 - Alberto Soro (Thay: Oscar Melendo)
66 - Quini (Thay: Ricard Sanchez)
76 - Jose Maria Callejon
87
- Sebas
62 - Leandro Antonetti
62 - Sebas (Thay: Marc Carbo)
63 - Leandro Antonetti (Thay: Manu Barreiro)
63 - Javier Aviles
74 - Gui
74 - Javier Aviles (Thay: Juampe)
75 - Jaume Cuellar (Thay: Angel Baena)
75 - Gui (Thay: Idrissa Thiam)
75
Thống kê trận đấu Granada vs Lugo
Diễn biến Granada vs Lugo
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jose Maria Callejon.
Thẻ vàng cho [player1].
Ricard Sanchez rời sân nhường chỗ cho Quini.
Ricard Sanchez rời sân nhường chỗ cho Quini.
Juampe rời sân nhường chỗ cho Javier Aviles.
Idrissa Thiam rời sân và anh ấy được thay thế bởi Gui.
Idrissa Thiam rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Idrissa Thiam rời sân và anh ấy được thay thế bởi Gui.
Angel Baena rời sân nhường chỗ cho Jaume Cuellar.
Angel Baena rời sân nhường chỗ cho Jaume Cuellar.
Juampe rời sân nhường chỗ cho Javier Aviles.
Juampe rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Pol Lozano rời sân, nhường chỗ cho Njegos Petrovic.
Oscar Melendo rời sân nhường chỗ cho Alberto Soro.
Oscar Melendo rời sân nhường chỗ cho Alberto Soro.
Pol Lozano rời sân, nhường chỗ cho Njegos Petrovic.
Pol Lozano rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marc Carbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sebas.
Manu Barreiro rời sân nhường chỗ cho Leandro Antonetti.
Manu Barreiro rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Manu Barreiro rời sân nhường chỗ cho Leandro Antonetti.
Marc Carbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sebas.
Marc Carbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Shon Weissman rời sân nhường chỗ cho Jose Maria Callejon.
Antonio Puertas rời sân, Victor Meseguer vào thay.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Miguel Rubio.
Thẻ vàng cho [player1].
Ignasi Miquel kiến tạo thành bàn.
Ignasi Miquel kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Bryan Zaragoza đã trúng đích!
G O O O A A A L - Bryan Zaragoza đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Myrto Uzuni thực hiện pha kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Antonio Puertas đã trúng đích!
G O O O O A A A L Tỷ số Granada.
Thẻ vàng cho Pol Lozano.
Đội hình xuất phát Granada vs Lugo
Granada (4-4-2): Andre Ferreira (13), Ricard Sanchez (30), Miguel Angel Rubio (4), Ignasi Miquel (14), Jonathan Silva (5), Bryan Zaragoza Martinez (26), Pol Lozano (3), Oscar Melendo (21), Antonio Puertas (10), Shon Weissman (25), Myrto Uzuni (11)
Lugo (4-2-3-1): Patrick Sequeira (1), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Xavi Torres (14), Alberto Rodriguez (21), Andoni Lopez (17), Juanpe (6), Marc Carbo Bellapart (22), Angel Baena (11), Josep Sene (8), Idrissa Thiam (32), Manu Barreiro (9)
Thay người | |||
57’ | Antonio Puertas Victor Meseguer | 63’ | Marc Carbo Sebas |
57’ | Shon Weissman Jose Callejon | 63’ | Manu Barreiro Leandro Antonetti |
66’ | Oscar Melendo Alberto Soro | 75’ | Angel Baena Jaume Cuellar |
66’ | Pol Lozano Njegos Petrovic | 75’ | Idrissa Thiam Gui |
76’ | Ricard Sanchez Quini | 75’ | Juampe Javier Cortes Aviles |
Cầu thủ dự bị | |||
Erick Cabaco | Sebas | ||
Alberto Soro | Pablo Claveria | ||
Adrian Lopez | Alex Perez | ||
Njegos Petrovic | El Hacen | ||
Quini | Leandro Antonetti | ||
Victor Diaz | Jaume Cuellar | ||
Carlos Neva | Gui | ||
Victor Meseguer | Javier Cortes Aviles | ||
Famara Diedhiou | Aleksandar Pantic | ||
Alberto Perea | Oscar Whalley | ||
Yann Bodiger | Marko Scepovic | ||
Jose Callejon | Jose Ricardo Avelar Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Lugo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại