- Maxime Gonalons
11 - Carlos Neva
52 - Darwin Machis (Kiến tạo: Victor Diaz)
60 - Yan Eteki
90 - Carlos Fernandez
90
- Sergio Postigo
2 - Ruben Rochina (Kiến tạo: Jose Campana)
55 - Enis Bardhi
59 - Enis Bardhi (Kiến tạo: Jose Campana)
89 - Erick Cabaco
90
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Granada
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Levante
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Giao hữu
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 40 | T T T T T |
| 2 | | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | H H H T B |
| 3 | | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T |
| 4 | | 16 | 9 | 4 | 3 | 13 | 31 | T T T B B |
| 5 | | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | B B T T T |
| 6 | | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B |
| 7 | | 16 | 7 | 2 | 7 | -5 | 23 | T B T B T |
| 8 | | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | T B B T B |
| 9 | | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H H B T |
| 10 | | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B T B T |
| 11 | | 15 | 5 | 3 | 7 | -2 | 18 | T B B B T |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B |
| 13 | | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 4 | 4 | 7 | -3 | 16 | T H T B B |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | H B B H T |
| 16 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -9 | 15 | B H T H H |
| 17 | | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B T B H H |
| 18 | | 15 | 2 | 6 | 7 | -16 | 12 | B T H H B |
| 19 | | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | H B H B H |
| 20 | | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại