Thứ Hai, 26/05/2025
Giorgi Kochorashvili (Kiến tạo: Carlos Alvarez)
18
Pablo Martinez (Kiến tạo: Jose Luis Morales)
31
Reinier
46
Reinier (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)
46
Martin Hongla
52
Ricard Sanchez
58
Manuel Trigueros (Thay: Gonzalo Villar)
71
Ruben Sanchez (Thay: Ricard Sanchez)
71
Fabricio (Thay: Carlos Alvarez)
72
Sergio Lozano (Thay: Pablo Martinez)
72
Oscar Clemente (Thay: Jose Luis Morales)
82
Theodor Corbeanu (Thay: Pablo Saenz)
83
Siren Diao
87
Siren Diao (Thay: Lucas Boye)
87
Carlos Espi (Thay: Ivan Romero)
90
Xavi Grande (Thay: Marcos Navarro)
90

Thống kê trận đấu Granada vs Levante

số liệu thống kê
Granada
Granada
Levante
Levante
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Granada vs Levante

Tất cả (27)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Marcos Navarro rời sân và được thay thế bởi Xavi Grande.

90+1'

Ivan Romero rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.

87'

Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.

87'

Lucas Boye đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

83'

Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

82'

Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

82'

Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.

81'

Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.

72'

Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.

72'

Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Fabricio.

71'

Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

70'

Ricard Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.

71'

Ricard Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.

70'

Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

58' G O O O A A A L - Ricard Sanchez đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Ricard Sanchez đã ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Martin Hongla.

Thẻ vàng cho Martin Hongla.

51' Thẻ vàng cho Martin Hongla.

Thẻ vàng cho Martin Hongla.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

46'

Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Reinier.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Granada vs Levante

Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Oscar Naasei Oppong (28), Miguel Rubio (4), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Pablo Saenz Ezquerra (22), Gonzalo Villar (8), Martin Hongla (6), Georgiy Tsitaishvili (11), Lucas Boyé (7), Myrto Uzuni (10)

Levante (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Marcos Navarro (29), Giorgi Kochorashvili (6), Oriol Rey (20), Carlos Alvarez (24), Pablo Martinez (23), José Luis Morales (11), Ivan Romero (9)

Granada
Granada
4-4-2
25
Diego Mariño
12
Ricard Sánchez
28
Oscar Naasei Oppong
4
Miguel Rubio
3
Miguel Angel Brau Blanquez
22
Pablo Saenz Ezquerra
8
Gonzalo Villar
6
Martin Hongla
11
Georgiy Tsitaishvili
7
Lucas Boyé
10
Myrto Uzuni
9
Ivan Romero
11
José Luis Morales
23
Pablo Martinez
24
Carlos Alvarez
20
Oriol Rey
6
Giorgi Kochorashvili
29
Marcos Navarro
4
Adri
5
Unai Elgezabal
2
Andres Garcia
1
Andres Fernandez
Levante
Levante
4-2-3-1
Thay người
46’
Heorhiy Tsitaishvili
Reinier
72’
Pablo Martinez
Sergio Lozano
71’
Gonzalo Villar
Manu Trigueros
72’
Carlos Alvarez
Fabricio
71’
Ricard Sanchez
Ruben Sanchez
82’
Jose Luis Morales
Oscar Clemente
83’
Pablo Saenz
Theo Corbeanu
90’
Ivan Romero
Carlos Espi
87’
Lucas Boye
Siren Diao
90’
Marcos Navarro
Xavi Grande
Cầu thủ dự bị
Pablo Insua
Oscar Clemente
Manu Trigueros
Jorge Cabello
Luca Zidane
Carlos Espi
Siren Diao
Sergio Lozano
Reinier
Fabricio
Ruben Sanchez
Victor Fernandez
Manu Lama
Borja Cortina
Shon Weissman
Xavi Grande
Kamil Jozwiak
Alfonso Pastor
Theo Corbeanu
Sergio Ruiz
Fran Abrol
Huấn luyện viên

Robert Moreno

Paco López

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
18/12 - 2011
28/04 - 2012
28/10 - 2012
18/03 - 2013
04/11 - 2013
01/04 - 2014
25/09 - 2014
24/02 - 2015
13/12 - 2015
22/04 - 2016
14/12 - 2019
08/03 - 2020
02/11 - 2020
06/02 - 2021
02/11 - 2021
H1: 0-2
17/04 - 2022
H1: 0-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
04/11 - 2022
H1: 0-0
15/01 - 2023
H1: 2-1
28/10 - 2024
H1: 0-2
19/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
17/05 - 2025
13/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
H1: 1-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Levante

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-2
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-0
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante41211372676T
2ElcheElche41211192174T
3Real OviedoReal Oviedo41201291372T
4MirandesMirandes41219111772H
5Racing SantanderRacing Santander411911111368H
6AlmeriaAlmeria411812111566H
7GranadaGranada411811121265T
8HuescaHuesca41171014861B
9EibarEibar41151313458T
10AlbaceteAlbacete41151214057T
11CadizCadiz41141314355T
12Burgos CFBurgos CF4115917-754B
13CordobaCordoba41141215-454B
14Sporting GijonSporting Gijon41131414153T
15DeportivoDeportivo41131414653B
16MalagaMalaga41121613-452B
17Real ZaragozaReal Zaragoza41131216-451T
18CastellonCastellon41131117-150B
19CD EldenseCD Eldense41111218-1845H
20TenerifeTenerife4181221-1836B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4161223-4030B
22CartagenaCartagena416530-4323B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow