Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Manu Lama 12 | |
(Pen) Diego Garcia 36 | |
Marvel 45 | |
Marvel 45+2' | |
Oscar Naasei Oppong 45+8' | |
Juan Cruz 48 | |
Jose Arnaiz (Thay: Pablo Saenz) 60 | |
Duk 61 | |
Roberto Lopez (Thay: Gonzalo Melero) 64 | |
Miguel de la Fuente (Thay: Diego Garcia) 64 | |
Alex Millan (Thay: Juan Cruz) 65 | |
Sergio Rodelas (Thay: Pau Casadesus) 65 | |
Ruben Alcaraz (Thay: Manu Lama) 65 | |
Seydouba Cisse 69 | |
Luka Gagnidze (Thay: Sergio Ruiz) 76 | |
Samuel Cortez (Thay: Pedro Aleman) 76 | |
Andres Campos (Thay: Lalo Aguilar) 82 | |
Ablaye Sy (Thay: Naim Garcia) 90 |
Thống kê trận đấu Granada vs Leganes


Diễn biến Granada vs Leganes
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Ablaye Sy.
Lalo Aguilar rời sân và được thay thế bởi Andres Campos.
Pedro Aleman rời sân và được thay thế bởi Samuel Cortez.
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Luka Gagnidze.
V À A A O O O - Roberto Lopez đã ghi bàn!
Seydouba Cisse đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Leganes ghi bàn.
Manu Lama rời sân và được thay thế bởi Ruben Alcaraz.
Pau Casadesus rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.
Juan Cruz rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Miguel de la Fuente.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Roberto Lopez.
Thẻ vàng cho Duk.
Pablo Saenz rời sân và anh được thay thế bởi Jose Arnaiz.
Thẻ vàng cho Juan Cruz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Oscar Naasei Oppong.
Thẻ vàng cho Marvel.
Đội hình xuất phát Granada vs Leganes
Granada (4-1-4-1): Ander Astralaga (13), Pau Casadesus Castro (2), Manu Lama (5), Loïc Williams (24), Alex Sola (7), Oscar Naasei Oppong (28), Pablo Saenz Ezquerra (21), Pedro Aleman Serna (8), Sergio Ruiz (20), Souleymane Faye (17), Jorge Pascual (19)
Leganes (4-4-2): Juan Soriano (1), Lalo Aguilar (6), Jorge Saenz (3), Marvel (2), Naim Garcia (17), Duk (11), Gonzalo Melero (16), Amadou Diawara (24), Seydouba Cisse (8), Juan Cruz (10), Diego Garcia (19)


| Thay người | |||
| 60’ | Pablo Saenz José Arnaiz | 64’ | Gonzalo Melero Roberto López |
| 65’ | Manu Lama Rubén Alcaraz | 64’ | Diego Garcia Miguel de la Fuente |
| 65’ | Pau Casadesus Sergio Rodelas | 65’ | Juan Cruz Alex Millan |
| 76’ | Sergio Ruiz Luka Gagnidze | 82’ | Lalo Aguilar Andres Campos Bautista |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luca Zidane | Miguel San Roman | ||
Diego Hormigo | Sebastian Figueredo | ||
Pere Haro | Saïd Imigene | ||
Luka Gagnidze | Benjamin Pauwels | ||
Rubén Alcaraz | Roberto López | ||
Martin Hongla | Carlos Guirao | ||
Manu Trigueros | Miguel de la Fuente | ||
Sergio Rodelas | Andres Campos Bautista | ||
José Arnaiz | Alex Millan | ||
Javi Garrido | |||
Andres Campos Bautista | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 17 | 32 | ||
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | ||
| 3 | 16 | 8 | 5 | 3 | 10 | 29 | ||
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | ||
| 5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | ||
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | ||
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | ||
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | ||
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | ||
| 10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | ||
| 11 | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | ||
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | ||
| 13 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | ||
| 14 | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | ||
| 15 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | ||
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | ||
| 17 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | ||
| 18 | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | ||
| 19 | 16 | 4 | 6 | 6 | -6 | 18 | ||
| 20 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | ||
| 21 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | ||
| 22 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch