Thứ Năm, 16/10/2025
Jeremia Recoba (Thay: Ivan Gil Calero)
57
Jeremia Recoba (Thay: Ivan Gil)
57
Enrique Clemente
64
Kirian Rodriguez (Thay: Enzo Loiodice)
65
Alex Suarez (Thay: Juanma Herzog)
65
Pejino (Thay: Viti)
65
Mohamed Bouldini (Thay: Jorge Pascual)
68
Pablo Saenz (Thay: Pedro Aleman)
75
Luka Gagnidze (Thay: Mohamed Bouldini)
75
Jaime Mata (Thay: Jeremia Recoba)
77
Baila Diallo
79
Manuel Trigueros (Thay: Sergio Ruiz)
90
Samu Cortes (Thay: Alex Sola)
90

Thống kê trận đấu Granada vs Las Palmas

số liệu thống kê
Granada
Granada
Las Palmas
Las Palmas
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Granada vs Las Palmas

Tất cả (73)
90'

Alex Sola rời sân và được thay thế bởi Samu Cortes.

90'

Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

79' Thẻ vàng cho Baila Diallo.

Thẻ vàng cho Baila Diallo.

77'

Jeremia Recoba rời sân và được thay thế bởi Jaime Mata.

75'

Mohamed Bouldini rời sân và được thay thế bởi Luka Gagnidze.

75'

Pedro Aleman rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.

68'

Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouldini.

65'

Viti rời sân và được thay thế bởi Pejino.

65'

Juanma Herzog rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.

65'

Enzo Loiodice rời sân và được thay thế bởi Kirian Rodriguez.

64' Thẻ vàng cho Enrique Clemente.

Thẻ vàng cho Enrique Clemente.

57'

Ivan Gil rời sân và được thay thế bởi Jeremia Recoba.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Phạt góc được trao cho Granada.

45'

Đá phạt cho Granada.

44'

Granada được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

43'

Alvaro Moreno Aragon trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.

43'

Ném biên cho Las Palmas.

41'

Phạt góc được trao cho Las Palmas.

40'

Las Palmas được Alvaro Moreno Aragon trao một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Granada vs Las Palmas

Granada (4-3-3): Iker Garcia (34), Pau Casadesus Castro (2), Manu Lama (5), Oscar Naasei Oppong (28), Baila Diallo (22), Sergio Ruiz (20), Rubén Alcaraz (4), Pedro Aleman Serna (8), Alex Sola (7), Jorge Pascual (19), Souleymane Faye (17)

Las Palmas (4-3-3): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Juanma Herzog (15), Sergio Barcia (6), Enrique Clemente (5), Enzo Loiodice (12), Lorenzo Amatucci (16), Ivan Gil (8), Manuel Fuster (14), Ale Garcia (22), Viti (17)

Granada
Granada
4-3-3
34
Iker Garcia
2
Pau Casadesus Castro
5
Manu Lama
28
Oscar Naasei Oppong
22
Baila Diallo
20
Sergio Ruiz
4
Rubén Alcaraz
8
Pedro Aleman Serna
7
Alex Sola
19
Jorge Pascual
17
Souleymane Faye
17
Viti
22
Ale Garcia
14
Manuel Fuster
8
Ivan Gil
16
Lorenzo Amatucci
12
Enzo Loiodice
5
Enrique Clemente
6
Sergio Barcia
15
Juanma Herzog
2
Marvin Park
1
Dinko Horkas
Las Palmas
Las Palmas
4-3-3
Thay người
68’
Luka Gagnidze
Mohamed Bouldini
57’
Jaime Mata
Jeremia Recoba
75’
Pedro Aleman
Pablo Saenz Ezquerra
65’
Juanma Herzog
Alex Suárez
75’
Mohamed Bouldini
Luka Gagnidze
65’
Enzo Loiodice
Kirian Rodríguez
90’
Sergio Ruiz
Manu Trigueros
65’
Viti
Pejiño
90’
Alex Sola
Samu Cortes
77’
Jeremia Recoba
Jaime Mata
Cầu thủ dự bị
Bogdan Isachenko
Jose Antonio Caro
Loïc Williams
Adri Suarez
Diego Hormigo
Alex Suárez
Pablo Saenz Ezquerra
Cristian Gutierrez
Manu Trigueros
Valentin Pezzolesi
Luka Gagnidze
Kirian Rodríguez
Samu Cortes
Iñaki
Mohamed Bouldini
Jeremia Recoba
Juanjo
Marc Cardona
Jaime Mata
Adam Arvelo
Pejiño
Huấn luyện viên

Robert Moreno

Luis Garcia (1981)

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
31/12 - 2015
01/05 - 2016
28/08 - 2016
07/02 - 2017
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/09 - 2022
15/04 - 2023
La Liga
24/09 - 2023
03/02 - 2024
Giao hữu
26/07 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 0-1
23/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 0-1
07/09 - 2025
H1: 2-1
01/09 - 2025
23/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Las Palmas

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
07/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
18/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CadizCadiz9531418
2DeportivoDeportivo9441816
3Racing SantanderRacing Santander9513616
4ValladolidValladolid9432415
5Las PalmasLas Palmas9432315
6AlmeriaAlmeria9432215
7FC AndorraFC Andorra9423014
8HuescaHuesca9414-313
9Burgos CFBurgos CF9333312
10EibarEibar9333312
11CastellonCastellon9333112
12Sporting GijonSporting Gijon9405-212
13CordobaCordoba9333-212
14AD Ceuta FCAD Ceuta FC9333-412
15LeganesLeganes9252111
16MalagaMalaga9324-111
17AlbaceteAlbacete9243-210
18Real Sociedad BReal Sociedad B9234-29
19MirandesMirandes9234-39
20GranadaGranada9234-49
21LeonesaLeonesa9225-68
22Real ZaragozaReal Zaragoza9135-66
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow