Alex Sola rời sân và được thay thế bởi Samu Cortes.
![]() Jeremia Recoba (Thay: Ivan Gil Calero) 57 | |
![]() Jeremia Recoba (Thay: Ivan Gil) 57 | |
![]() Enrique Clemente 64 | |
![]() Kirian Rodriguez (Thay: Enzo Loiodice) 65 | |
![]() Alex Suarez (Thay: Juanma Herzog) 65 | |
![]() Pejino (Thay: Viti) 65 | |
![]() Mohamed Bouldini (Thay: Jorge Pascual) 68 | |
![]() Pablo Saenz (Thay: Pedro Aleman) 75 | |
![]() Luka Gagnidze (Thay: Mohamed Bouldini) 75 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Jeremia Recoba) 77 | |
![]() Baila Diallo 79 | |
![]() Manuel Trigueros (Thay: Sergio Ruiz) 90 | |
![]() Samu Cortes (Thay: Alex Sola) 90 |
Thống kê trận đấu Granada vs Las Palmas


Diễn biến Granada vs Las Palmas
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

Thẻ vàng cho Baila Diallo.
Jeremia Recoba rời sân và được thay thế bởi Jaime Mata.
Mohamed Bouldini rời sân và được thay thế bởi Luka Gagnidze.
Pedro Aleman rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouldini.
Viti rời sân và được thay thế bởi Pejino.
Juanma Herzog rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Enzo Loiodice rời sân và được thay thế bởi Kirian Rodriguez.

Thẻ vàng cho Enrique Clemente.
Ivan Gil rời sân và được thay thế bởi Jeremia Recoba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạt góc được trao cho Granada.
Đá phạt cho Granada.
Granada được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alvaro Moreno Aragon trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Las Palmas.
Phạt góc được trao cho Las Palmas.
Las Palmas được Alvaro Moreno Aragon trao một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Granada vs Las Palmas
Granada (4-3-3): Iker Garcia (34), Pau Casadesus Castro (2), Manu Lama (5), Oscar Naasei Oppong (28), Baila Diallo (22), Sergio Ruiz (20), Rubén Alcaraz (4), Pedro Aleman Serna (8), Alex Sola (7), Jorge Pascual (19), Souleymane Faye (17)
Las Palmas (4-3-3): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Juanma Herzog (15), Sergio Barcia (6), Enrique Clemente (5), Enzo Loiodice (12), Lorenzo Amatucci (16), Ivan Gil (8), Manuel Fuster (14), Ale Garcia (22), Viti (17)


Thay người | |||
68’ | Luka Gagnidze Mohamed Bouldini | 57’ | Jaime Mata Jeremia Recoba |
75’ | Pedro Aleman Pablo Saenz Ezquerra | 65’ | Juanma Herzog Alex Suárez |
75’ | Mohamed Bouldini Luka Gagnidze | 65’ | Enzo Loiodice Kirian Rodríguez |
90’ | Sergio Ruiz Manu Trigueros | 65’ | Viti Pejiño |
90’ | Alex Sola Samu Cortes | 77’ | Jeremia Recoba Jaime Mata |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Isachenko | Jose Antonio Caro | ||
Loïc Williams | Adri Suarez | ||
Diego Hormigo | Alex Suárez | ||
Pablo Saenz Ezquerra | Cristian Gutierrez | ||
Manu Trigueros | Valentin Pezzolesi | ||
Luka Gagnidze | Kirian Rodríguez | ||
Samu Cortes | Iñaki | ||
Mohamed Bouldini | Jeremia Recoba | ||
Juanjo | Marc Cardona | ||
Jaime Mata | |||
Adam Arvelo | |||
Pejiño |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại