![]() Mayingila Mata 45+1' | |
![]() Yasin Oztekin (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 46 | |
![]() Ugur Kaan Yildiz (Thay: Tarik Camdal) 46 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Isaac Atanga) 63 | |
![]() Emirhan Delibas (Thay: Mesut Kesik) 63 | |
![]() Mayingila Mata 73 | |
![]() Ali Akman (Thay: David Tijanic) 74 | |
![]() Rajko Rotman 78 | |
![]() Emre Colak 78 | |
![]() Ibrahim Has (Thay: Erol Can Akdag) 85 | |
![]() Stefan Savic (Thay: Abdoulaye Yahaya) 87 | |
![]() Muhammed Demirci (Thay: Segun James Adeniyi) 89 | |
![]() Cekdar Orhan (Thay: Bunyamin Yurur) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Goztepe

Tuzlaspor
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 18
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Tuzlaspor
Thay người | |||
46’ | Kenneth Obinna Mamah Yasin Oztekin | 85’ | Erol Can Akdag Ibrahim Has |
46’ | Tarik Camdal Ugur Kaan Yildiz | 87’ | Abdoulaye Yahaya Stefan Savic |
63’ | Mesut Kesik Emirhan Delibas | 89’ | Segun James Adeniyi Muhammed Demirci |
63’ | Isaac Atanga Ajdin Hasic | 90’ | Bunyamin Yurur Cekdar Orhan |
74’ | David Tijanic Ali Akman |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Akman | Philipp Angeler | ||
Emirhan Delibas | Muhammed Demirci | ||
Yunus Emre Gedik | Tak Emirhan | ||
Ajdin Hasic | Ibrahim Has | ||
İzzet Furkan Malak | Korkmaz Kerem | ||
Atinc Nukan | Mory Kone | ||
Arda Ozcimen | Ismail Konuk | ||
Yasin Oztekin | Cekdar Orhan | ||
Husamettin Yener | Stefan Savic | ||
Ugur Kaan Yildiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | B H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T H B B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại