Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Izmir.
![]() Romulo Cruz 6 | |
![]() Isaac Solet (Kiến tạo: David Tijanic) 10 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Bengali-Fode Koita) 25 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Murat Paluli) 46 | |
![]() Queensy Menig (Thay: Keita Balde) 46 | |
![]() Noah Sonko Sundberg 50 | |
![]() Ugur Ciftci 55 | |
![]() Queensy Menig (Kiến tạo: Alex Pritchard) 57 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic) 59 | |
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Uros Radakovic) 62 | |
![]() David Datro Fofana (Thay: Juan) 73 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Ismail Koybasi) 74 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Isaac Solet) 74 | |
![]() Anthony Dennis 79 | |
![]() Jan Bieganski (Thay: Samuel Moutoussamy) 82 | |
![]() Queensy Menig 87 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Anthony Dennis) 90 | |
![]() Romulo Cruz 90+3' | |
![]() David Datro Fofana (Kiến tạo: Romulo Cruz) 90+4' | |
![]() Heliton 90+6' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Sivasspor


Diễn biến Goztepe vs Sivasspor
Sivasspor đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Ugur Ciftci đi chệch khung thành.
Goztepe Izmir cần cẩn trọng. Sivasspor có quả ném biên tấn công.
Goztepe Izmir đẩy lên tấn công nhưng Ali Sansalan nhanh chóng thổi phạt việt vị.

Heliton Tito (Goztepe Izmir) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ali Sansalan ra hiệu cho Sivasspor được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Goztepe Izmir.

David Datro Fofana đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 3-2.
Đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà.

Romulo của Goztepe Izmir đã nhận thẻ vàng tại Izmir.
Bóng an toàn khi Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ali Sansalan trao cho Sivasspor quả phát bóng lên.
Victor Hugo của Goztepe Izmir có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội chủ nhà đã thay Anthony Dennis bằng Victor Hugo. Stanimir Stoilov đã thực hiện sự thay đổi thứ năm.
Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Queensy Menig (Sivasspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tại Izmir, Sivasspor đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách tại Izmir.
Đá phạt cho Sivasspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Ném biên cho Sivasspor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Sivasspor
Goztepe (3-5-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Ismail Koybasi (12), Nazim Sangare (30), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), David Tijanic (43), Djalma (66), Juan (11), Romulo (79)
Sivasspor (3-4-2-1): Ali Sasal Vural (35), Noah Sonko Sundberg (27), Uros Radakovic (26), Samba Camara (14), Murat Paluli (7), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Keita Balde (77), Keita Balde (77), Fode Koita (55)


Thay người | |||
59’ | David Tijanic Kuryu Matsuki | 25’ | Bengali-Fode Koita Alex Pritchard |
73’ | Juan David Datro Fofana | 46’ | Murat Paluli Bekir Turac Boke |
74’ | Isaac Solet Lasse Nielsen | 46’ | Keita Balde Queensy Menig |
74’ | Ismail Koybasi Ahmed Ildiz | 62’ | Uros Radakovic Azizbek Turgunbaev |
90’ | Anthony Dennis Victor Hugo | 82’ | Samuel Moutoussamy Jan Bieganski |
Cầu thủ dự bị | |||
David Datro Fofana | Bekir Turac Boke | ||
Koray Gunter | Alex Pritchard | ||
Dogan Erdogan | Queensy Menig | ||
Lasse Nielsen | Azizbek Turgunbaev | ||
Ogun Bayrak | Talha Seker | ||
Ahmed Ildiz | Ozkan Yigiter | ||
Kuryu Matsuki | Jan Bieganski | ||
Victor Hugo | Emirhan Basyigit | ||
Izzet Furkan Malak | Ziya Erdal | ||
Arda Ozcimen | Djordje Nikolic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Sivasspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại