Konyaspor có một quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Izmir.
![]() (VAR check) 4 | |
![]() Furkan Bayir 20 | |
![]() Anthony Dennis (Kiến tạo: Amin Cherni) 50 | |
![]() Pedrinho (Thay: Danijel Aleksic) 56 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: Junior Olaitan) 60 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Enis Bardhi) 69 | |
![]() Marius Stefanescu (Thay: Yhoan Andzouana) 69 | |
![]() Arda Kurtulan 76 | |
![]() Morten Bjoerlo (Thay: Melih Ibrahimoglu) 78 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Guilherme) 80 | |
![]() Ibrahim Sabra (Thay: Juan) 80 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Thay: Rhaldney Norberto) 81 | |
![]() Muhammet Tasci (Kiến tạo: Alassane Ndao) 85 | |
![]() Muhammet Tasci 86 | |
![]() Riechedly Bazoer 88 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Arda Kurtulan) 90 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Amin Cherni) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Konyaspor


Diễn biến Goztepe vs Konyaspor
Konyaspor được trọng tài Ali Sansalan cho hưởng một quả phạt góc.
Liệu Konyaspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goztepe Izmir không?
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir thực hiện quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.
Taha Altikardes thay thế Arda Kurtulan cho Goztepe Izmir tại Sân vận động Gursel Aksel.
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Gursel Aksel với Ismail Koybasi thay thế Amine Cherni.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Goztepe Izmir.

Riechedly Bazoer của Konyaspor đã bị phạt thẻ ở Izmir.

Muhammet Tunahan Tasci (Konyaspor) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Alassane Ndao đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Vào! Muhammet Tunahan Tasci ghi bàn gỡ hòa, đưa tỷ số về 1-1.
Bóng đi ra ngoài sân, Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Efkan Bekiroglu thay thế Rhaldney.
Ibrahim thay thế Juan Santos cho Goztepe Izmir tại sân vận động Gursel Aksel.
Morten Bjorlo vào sân thay cho Melih Ibrahimoglu của Konyaspor.
Đội khách thay Guilherme bằng Jackson Muleka.

Arda Kurtulan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Konyaspor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Konyaspor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Furkan Bayir (23), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Arda Kurtulan (2), Rhaldney Norberto (6), Anthony Dennis (30), Amine Cherni (15), Junior Olaitan (10), Juan (9), Janderson (39)
Konyaspor (5-3-2): Deniz Ertaş (1), Yhoan Andzouana (23), Uğurcan Yazğılı (5), Riechedly Bazoer (20), Marko Jevtovic (16), Guilherme (12), Umut Nayir (22), Melih Ibrahimoğlu (77), Enis Bardhi (10), Danijel Aleksic (9), Alassane Ndao (18)


Thay người | |||
60’ | Junior Olaitan Novatus Miroshi | 56’ | Danijel Aleksic Pedrinho |
80’ | Juan Ibrahim Sabra | 69’ | Enis Bardhi Tunahan Taşçı |
81’ | Rhaldney Norberto Efkan Bekiroğlu | 69’ | Yhoan Andzouana Marius Stefanescu |
90’ | Arda Kurtulan Taha Altikardes | 78’ | Melih Ibrahimoglu Morten Bjorlo |
90’ | Amin Cherni Ismail Koybasi | 80’ | Guilherme Jackson Muleka |
Cầu thủ dự bị | |||
Ekrem Kilicarslan | Bahadir Han Gungordu | ||
Taha Altikardes | Yasir Subasi | ||
Ibrahim Sabra | Tunahan Taşçı | ||
Ahmed Ildiz | Pedrinho | ||
Efkan Bekiroğlu | Marius Stefanescu | ||
Ruan | Josip Calusic | ||
Novatus Miroshi | Melih Bostan | ||
Ugur Kaan Yildiz | Jackson Muleka | ||
Ismail Koybasi | Morten Bjorlo | ||
Mucahit Ibrahimoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại