Goztepe Izmir bị thổi phạt việt vị.
![]() Taha Altikardes (Kiến tạo: Isaac Solet) 13 | |
![]() Anthony Dennis 27 | |
![]() Juan 45+3' | |
![]() Stephane Bahoken (Thay: Ramazan Civelek) 46 | |
![]() Carlos Mane (Thay: Dimitrios Kolovetsios) 46 | |
![]() Hasan Ali Kaldirim 54 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Juan) 65 | |
![]() Baran Gezek (Thay: Mehdi Bourabia) 68 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Ogun Bayrak) 68 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Hasan Ali Kaldirim) 68 | |
![]() Isaac Solet 75 | |
![]() Mehmet Ozbek (Thay: Miguel Cardoso) 79 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Romulo Cruz) 85 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: David Tijanic) 85 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Isaac Solet) 85 | |
![]() Aylton Boa Morte 90+2' | |
![]() Dogan Erdogan (Kiến tạo: Nazim Sangare) 90+4' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Kayserispor


Diễn biến Goztepe vs Kayserispor
Bóng an toàn khi Kayserispor được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ozan Ergun trao cho đội khách một quả ném biên.
Ozan Ergun ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kayserispor ở phần sân nhà.
Dogan Erdogan của Goztepe Izmir có một cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Izmir.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Nazim Sangare để kiến tạo bàn thắng.

Dogan Erdogan đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 3-0.
Ném biên cho Kayserispor ở phần sân của Goztepe Izmir.

Aylton Boa Morte (Kayserispor) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ozan Ergun ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir.
Quả phát bóng lên cho Kayserispor tại Sân vận động Gursel Aksel.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun trao.
Goztepe Izmir tiến lên và Kuryu Matsuki có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Ozan Ergun ra hiệu cho một quả ném biên cho Kayserispor, gần khu vực của Goztepe Izmir.
Ozan Ergun trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.
Kuryu Matsuki của Goztepe Izmir bỏ lỡ một cú sút vào khung thành.
Goztepe Izmir có quả ném biên cao trên sân ở Izmir.
Kayserispor cần phải cẩn thận. Goztepe Izmir có một quả ném biên tấn công.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Kayserispor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), David Tijanic (43), Romulo (79), Juan (11)
Kayserispor (4-2-3-1): Onurcan Piri (1), Ramazan Civelek (28), Joseph Attamah (3), Dimitrios Kolovetsios (4), Lionel Carole (23), Mehdi Bourabia (10), Kartal Yilmaz (8), Aylton Boa Morte (70), Miguel Cardoso (7), Hasan Ali Kaldirim (33), Duckens Nazon (9)


Thay người | |||
65’ | Juan Kuryu Matsuki | 46’ | Dimitrios Kolovetsios Carlos Mane |
68’ | Ogun Bayrak Nazim Sangare | 46’ | Ramazan Civelek Stephane Bahoken |
85’ | Romulo Cruz Victor Hugo | 68’ | Mehdi Bourabia Baran Ali Gezek |
85’ | Isaac Solet Ahmed Ildiz | 68’ | Hasan Ali Kaldirim Talha Sariarslan |
85’ | David Tijanic Dogan Erdogan | 79’ | Miguel Cardoso Eray Ozbek |
Cầu thủ dự bị | |||
Ege Yildirim | Samil Ozturk | ||
Arda Ozcimen | Batuhan Ozgan | ||
Victor Hugo | Nurettin Korkmaz | ||
Ahmed Ildiz | Ackah | ||
Kuryu Matsuki | Baran Ali Gezek | ||
Ismail Koybasi | Carlos Mane | ||
Izzet Furkan Malak | Eray Ozbek | ||
Nazim Sangare | Talha Sariarslan | ||
Dogan Erdogan | Stephane Bahoken | ||
David Datro Fofana |
Nhận định Goztepe vs Kayserispor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Kayserispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại