Tại Izmir, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
![]() Ousseynou Ba 7 | |
![]() (Pen) Juan Santos 26 | |
![]() Juan Santos (Kiến tạo: Allan Godoi) 43 | |
![]() Christopher Operi 45+2' | |
![]() Anthony Dennis 46 | |
![]() Deniz Turuc (Thay: Miguel Crespo) 61 | |
![]() Abbosbek Fayzullaev (Thay: Nuno Da Costa) 61 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Thay: Rhaldney) 69 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Anthony Dennis) 69 | |
![]() Ibrahim (Thay: Juan Santos) 69 | |
![]() Festy Ebosele (Thay: Omer Ali Sahiner) 75 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Amine Harit) 75 | |
![]() Ahmed Ildiz 80 | |
![]() Umut Gunes (Thay: Berat Ozdemir) 81 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Janderson) 84 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Arda Kurtulan) 88 | |
![]() Deniz Turuc 90+2' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs İstanbul Başakşehir


Diễn biến Goztepe vs İstanbul Başakşehir
Basaksehir có một quả phát bóng lên.

Tại Sân vận động Gursel Aksel, Deniz Turuc đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Goztepe Izmir gần khu vực cấm địa.
Goztepe Izmir thực hiện quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Basaksehir có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Goztepe Izmir không?
Basaksehir thực hiện quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
Phát bóng lên cho Basaksehir tại Sân vận động Gursel Aksel.
Liệu Goztepe Izmir có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Liệu Goztepe Izmir có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Basaksehir không?
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Gursel Aksel với việc Taha Altikardes thay thế Arda Kurtulan.
Goztepe Izmir có quả phát bóng lên.
Cihan Aydin cho Basaksehir hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Janderson bằng Furkan Bayir.
Basaksehir tiến nhanh lên phía trước nhưng Cihan Aydin thổi phạt việt vị.
Cihan Aydin cho Basaksehir hưởng quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Umut Gunes vào sân thay cho Berat Ozdemir của Basaksehir.
Bóng đi ra ngoài sân, Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Goztepe vs İstanbul Başakşehir
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Allan Godoi (3), Heliton Tito (5), Malcom Bokele (26), Amine Cherni (15), Novatus Miroshi (20), Rhaldney (6), Anthony Dennis (30), Arda Kurtulan (2), Janderson (39), Juan Santos (9)
İstanbul Başakşehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Christopher Operi (21), Berat Özdemir (2), Jakub Kaluzinski (18), Miguel Crespo (13), Amine Harit (25), Ömer Ali Şahine (42), Nuno Da Costa (10), Eldor Shomurodov (14)


Thay người | |||
69’ | Anthony Dennis Ahmed Ildiz | 61’ | Nuno Da Costa Abbosbek Fayzullaev |
69’ | Rhaldney Efkan Bekiroğlu | 61’ | Miguel Crespo Deniz Türüç |
69’ | Juan Santos Ibrahim Sabra | 75’ | Omer Ali Sahiner Festy Ebosele |
84’ | Janderson Furkan Bayir | 75’ | Amine Harit Bertuğ Yıldırım |
88’ | Arda Kurtulan Taha Altikardes | 81’ | Berat Ozdemir Umut Güneş |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruan | Festy Ebosele | ||
Ahmed Ildiz | Dogan Alemdar | ||
Efkan Bekiroğlu | Abbosbek Fayzullaev | ||
Taha Altikardes | Umut Güneş | ||
Ismail Koybasi | Bertuğ Yıldırım | ||
Ugur Kaan Yildiz | Hamza Güreler | ||
Salem Bouajila | Onur Ergun | ||
Ekrem Kilicarslan | Deniz Türüç | ||
Ibrahim Sabra | Ivan Brnic | ||
Furkan Bayir | Ömer Beyaz | ||
Ibrahim Sabra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây İstanbul Başakşehir
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại