Novatus Miroshi của Goztepe Izmir bị Yasin Kol phạt thẻ vàng đầu tiên.
![]() Youssef En-Nesyri 20 | |
![]() Allan Godoi 40 | |
![]() Jhon Duran 42 | |
![]() Arda Kurtulan 43 | |
![]() Juan 53 | |
![]() Jayden Oosterwolde 59 | |
![]() Juan 61 | |
![]() Ismail Koybasi 65 | |
![]() Ismail Koybasi 66 | |
![]() Emersonn (Thay: Janderson) 70 | |
![]() Anderson Talisca (Thay: Fred) 70 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: Junior Olaitan) 70 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Jhon Duran) 75 | |
![]() Oguz Aydin (Thay: Nelson Semedo) 76 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Thay: Anthony Dennis) 78 | |
![]() Jayden Oosterwolde 85 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Youssef En-Nesyri) 87 | |
![]() Malcom Bokele Mputu 89 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Arda Kurtulan) 89 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Rhaldney Norberto) 90 | |
![]() Novatus Miroshi 90+3' | |
![]() (Pen) Anderson Talisca 90+4' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Fenerbahce


Diễn biến Goztepe vs Fenerbahce

Fenerbahce được hưởng quả phạt góc.
Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Gursel Aksel.
Yasin Kol cho Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.
Yasin Kol ra hiệu cho Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fenerbahce.

Fenerbahce được hưởng quả phạt đền ... Talisca đã sút hỏng!

Irfan Kahveci nhận thẻ vàng cho đội khách.
Yasin Kol ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fenerbahce.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Taha Altikardes thay cho Arda Kurtulan.
Furkan Bayir vào thay cho Rhaldney của Goztepe Izmir tại sân vận động Gursel Aksel.

Tại sân vận động Gursel Aksel, Malcom Bokele đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Liệu Fenerbahce có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Cenk Tosun vào sân thay cho Youssef En-Nesyri của Fenerbahce.
Bóng đi ra ngoài sân, Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên.
Allan Godoi (Goztepe Izmir) giành bóng trên không nhưng đánh đầu chệch khung thành.
Đá phạt cho Goztepe Izmir.

Anh ấy bị đuổi! Jayden Oosterwolde nhận thẻ vàng thứ hai.
Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.
Youssef En-Nesyri (Fenerbahce) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu không chính xác.
Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.
Fenerbahce được hưởng quả phạt góc do Yasin Kol thổi phạt.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Fenerbahce
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Allan Godoi (3), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Arda Kurtulan (2), Rhaldney Norberto (6), Anthony Dennis (30), Amine Cherni (15), Junior Olaitan (10), Juan (9), Janderson (39)
Fenerbahce (3-1-4-2): İrfan Can Eğribayat (1), Milan Škriniar (37), Yusuf Akçiçek (95), Jayden Oosterwolde (24), Sofyan Amrabat (34), Nélson Semedo (27), Fred (7), Sebastian Szymański (53), Archie Brown (33), Jhon Durán (10), Youssef En-Nesyri (19)


Thay người | |||
70’ | Janderson Emersonn | 70’ | Fred Talisca |
70’ | Junior Olaitan Novatus Miroshi | 75’ | Jhon Duran İrfan Kahveci |
78’ | Anthony Dennis Efkan Bekiroğlu | 76’ | Nelson Semedo Oguz Aydin |
89’ | Arda Kurtulan Taha Altikardes | 87’ | Youssef En-Nesyri Cenk Tosun |
90’ | Rhaldney Norberto Furkan Bayir |
Cầu thủ dự bị | |||
Ekrem Kilicarslan | Dominik Livaković | ||
Taha Altikardes | Alexander Djiku | ||
Ibrahim Sabra | Yigit Efe Demir | ||
Ahmed Ildiz | Levent Mercan | ||
Efkan Bekiroğlu | İsmail Yüksek | ||
Ismail Koybasi | Bartug Elmaz | ||
Ruan | İrfan Kahveci | ||
Emersonn | Oguz Aydin | ||
Novatus Miroshi | Talisca | ||
Furkan Bayir | Cenk Tosun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Fenerbahce
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại