Thứ Tư, 10/09/2025
Youssef En-Nesyri
20
Allan Godoi
40
Jhon Duran
42
Arda Kurtulan
43
Juan
53
Jayden Oosterwolde
59
Juan
61
Ismail Koybasi
65
Ismail Koybasi
66
Emersonn (Thay: Janderson)
70
Anderson Talisca (Thay: Fred)
70
Novatus Miroshi (Thay: Junior Olaitan)
70
Irfan Kahveci (Thay: Jhon Duran)
75
Oguz Aydin (Thay: Nelson Semedo)
76
Efkan Bekiroglu (Thay: Anthony Dennis)
78
Jayden Oosterwolde
85
Cenk Tosun (Thay: Youssef En-Nesyri)
87
Malcom Bokele Mputu
89
Taha Altikardes (Thay: Arda Kurtulan)
89
Furkan Bayir (Thay: Rhaldney Norberto)
90
Novatus Miroshi
90+3'
(Pen) Anderson Talisca
90+4'

Thống kê trận đấu Goztepe vs Fenerbahçe

số liệu thống kê
Goztepe
Goztepe
Fenerbahçe
Fenerbahçe
40 Kiểm soát bóng 60
24 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Goztepe vs Fenerbahçe

Tất cả (130)
90+8' Novatus Miroshi của Goztepe Izmir bị Yasin Kol phạt thẻ vàng đầu tiên.

Novatus Miroshi của Goztepe Izmir bị Yasin Kol phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+8'

Fenerbahce được hưởng quả phạt góc.

90+7'

Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Gursel Aksel.

90+6'

Yasin Kol cho Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Yasin Kol ra hiệu cho Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fenerbahce.

90+5' Fenerbahce được hưởng quả phạt đền ... Talisca đã sút hỏng!

Fenerbahce được hưởng quả phạt đền ... Talisca đã sút hỏng!

90+2' Irfan Kahveci nhận thẻ vàng cho đội khách.

Irfan Kahveci nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+1'

Yasin Kol ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fenerbahce.

89'

Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Taha Altikardes thay cho Arda Kurtulan.

89'

Furkan Bayir vào thay cho Rhaldney của Goztepe Izmir tại sân vận động Gursel Aksel.

89' Tại sân vận động Gursel Aksel, Malcom Bokele đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân vận động Gursel Aksel, Malcom Bokele đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

89'

Liệu Fenerbahce có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?

87'

Cenk Tosun vào sân thay cho Youssef En-Nesyri của Fenerbahce.

86'

Bóng đi ra ngoài sân, Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên.

86'

Allan Godoi (Goztepe Izmir) giành bóng trên không nhưng đánh đầu chệch khung thành.

86'

Đá phạt cho Goztepe Izmir.

85' Anh ấy bị đuổi! Jayden Oosterwolde nhận thẻ vàng thứ hai.

Anh ấy bị đuổi! Jayden Oosterwolde nhận thẻ vàng thứ hai.

85'

Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.

85'

Youssef En-Nesyri (Fenerbahce) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu không chính xác.

83'

Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.

83'

Fenerbahce được hưởng quả phạt góc do Yasin Kol thổi phạt.

Đội hình xuất phát Goztepe vs Fenerbahçe

Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Allan Godoi (3), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Arda Kurtulan (2), Rhaldney Norberto (6), Anthony Dennis (30), Amine Cherni (15), Junior Olaitan (10), Juan (9), Janderson (39)

Fenerbahçe (3-1-4-2): İrfan Can Eğribayat (1), Milan Škriniar (37), Yusuf Akçiçek (95), Jayden Oosterwolde (24), Sofyan Amrabat (34), Nélson Semedo (27), Fred (7), Sebastian Szymański (53), Archie Brown (33), Jhon Durán (10), Youssef En-Nesyri (19)

Goztepe
Goztepe
3-4-1-2
1
Mateusz Lis
3
Allan Godoi
5
Heliton
26
Malcom Bokele
2
Arda Kurtulan
6
Rhaldney Norberto
30
Anthony Dennis
15
Amine Cherni
10
Junior Olaitan
9
Juan
39
Janderson
19
Youssef En-Nesyri
10
Jhon Durán
33
Archie Brown
53
Sebastian Szymański
7
Fred
27
Nélson Semedo
34
Sofyan Amrabat
24
Jayden Oosterwolde
95
Yusuf Akçiçek
37
Milan Škriniar
1
İrfan Can Eğribayat
Fenerbahçe
Fenerbahçe
3-1-4-2
Thay người
70’
Janderson
Emersonn
70’
Fred
Talisca
70’
Junior Olaitan
Novatus Miroshi
75’
Jhon Duran
İrfan Kahveci
78’
Anthony Dennis
Efkan Bekiroğlu
76’
Nelson Semedo
Oguz Aydin
89’
Arda Kurtulan
Taha Altikardes
87’
Youssef En-Nesyri
Cenk Tosun
90’
Rhaldney Norberto
Furkan Bayir
Cầu thủ dự bị
Ekrem Kilicarslan
Dominik Livaković
Taha Altikardes
Alexander Djiku
Ibrahim Sabra
Yigit Efe Demir
Ahmed Ildiz
Levent Mercan
Efkan Bekiroğlu
İsmail Yüksek
Ismail Koybasi
Bartug Elmaz
Ruan
İrfan Kahveci
Emersonn
Oguz Aydin
Novatus Miroshi
Talisca
Furkan Bayir
Cenk Tosun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2021
17/04 - 2022
18/08 - 2024
26/01 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025
27/07 - 2025
19/07 - 2025
16/07 - 2025
H1: 1-0
13/07 - 2025
H1: 1-0
10/07 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahçe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2025
Champions League
28/08 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/08 - 2025
Champions League
21/08 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
07/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025
27/07 - 2025
24/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray44001212T T T T
2TrabzonsporTrabzonspor4310310T T T H
3GoztepeGoztepe422058T H T H
4KonyasporKonyaspor321067T T H
5FenerbahçeFenerbahçe321047H T T
6SamsunsporSamsunspor321027T T H
7AntalyasporAntalyaspor420206T T B B
8Gaziantep FKGaziantep FK4202-46B B T T
9AlanyasporAlanyaspor311114H B T
10EyupsporEyupspor4112-34B B T H
11BeşiktaşBeşiktaş2101-13T B
12Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3102-43B B T
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir202002H H
14KayserisporKayserispor3021-42H B H
15KocaelisporKocaelispor4013-41B B B H
16RizesporRizespor3012-51B H B
17KasımpaşaKasımpaşa3003-30B B B
18GençlerbirliğiGençlerbirliği4004-50B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow