![]() Romulo Cruz 1 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Ufuk Budak) 24 | |
![]() Celal Hanalp 57 | |
![]() Celal Hanalp 59 | |
![]() Romulo Cruz 71 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Sefa Akgun) 72 | |
![]() Ramon Pascal Lundqvist (Thay: Billal Messaoudi) 75 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Yalcin Kayan) 75 | |
![]() (og) Mustafa Yumlu 76 | |
![]() Muhammed Emin Yavas (Thay: Suleyman Koc) 82 | |
![]() Atinc Nukan (Thay: Celil Yuksel) 85 | |
![]() Kenneth Obinna Mamah (Thay: Romulo) 89 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Heliton Jorge Tito Dos Santos) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Goztepe

Erzurum BB
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Erzurum BB
Thay người | |||
75’ | Yalcin Kayan Kubilay Kanatsizkus | 24’ | Ufuk Budak Ozgur Sert |
75’ | Billal Messaoudi Ramon Pascal Lundqvist | 72’ | Sefa Akgun Mikhail Rosheuvel |
85’ | Celil Yuksel Atinc Nukan | 82’ | Suleyman Koc Muhammed Emin Yavas |
89’ | Romulo Kenneth Obinna Mamah | ||
90’ | Heliton Jorge Tito Dos Santos Lasse Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Ridvan Yagci | ||
Kubilay Kanatsizkus | Gurkan Varlik | ||
Ramon Pascal Lundqvist | Cengizhan Bayrak | ||
Dogan Erdogan | Muhammed Emin Yavas | ||
Ensar Aksakal | Herolind Shala | ||
Lasse Nielsen | Alican Ozfesli | ||
Atinc Nukan | Ozgur Sert | ||
Kenneth Obinna Mamah | Alperen Karaca | ||
Turgay Gemicibasi | Huseyin Mevlutoglu | ||
Firatcan Uzum | Mikhail Rosheuvel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | B H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T H B B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại