Abdullah Bugra Taskinsoy trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Romulo Cruz (Kiến tạo: Djalma) 16 | |
![]() Ondrej Celustka (Thay: Christophe Herelle) 19 | |
![]() Malcom Bokele Mputu 20 | |
![]() Anthony Dennis 34 | |
![]() Nazim Sangare 37 | |
![]() Djalma (Kiến tạo: David Tijanic) 42 | |
![]() Gabriel Obekpa (Thay: Samet Yalcin) 46 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 56 | |
![]() Cenk Sen 65 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Juan) 73 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Isaac Solet) 73 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Fredy) 78 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 78 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: David Tijanic) 81 | |
![]() Heliton 82 | |
![]() Koray Guenter (Thay: Romulo Cruz) 90 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Nazim Sangare) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Bodrum FK


Diễn biến Goztepe vs Bodrum FK
Đội chủ nhà thay Romulo bằng Koray Gunter.
Nazim Sangare vào sân thay cho Ismail Koybasi của Goztepe Izmir.
Bodrumspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của Bodrumspor.
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Bodrumspor tại Sân vận động Gursel Aksel.
Phát bóng lên cho Bodrumspor tại Sân vận động Gursel Aksel.
Phạt góc cho Goztepe Izmir.

Tại Sân vận động Gursel Aksel, Heliton Jorge Tito Dos Santos đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Bodrumspor gần khu vực cấm địa.
David Tijanic thay thế Ahmed Ildiz cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân của họ.
Ném biên cho Bodrumspor.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Bodrumspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goztepe Izmir không?
Ismet Tasdemir thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Sân vận động Gursel Aksel với Fredy thay thế Haqi Osman.
George Puscas thay thế Celal Dumanli cho Bodrumspor tại Sân vận động Gursel Aksel.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Izmir.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Bodrum FK
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Nazim Sangare (30), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), David Tijanic (43), Juan (11), Romulo (79)
Bodrum FK (4-1-4-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Christophe Herelle (29), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Musah Mohammed (26), Gokdeniz Bayrakdar (41), Fredy (16), Samet Yalcin (8), Zdravko Minchev Dimitrov (7), George Puşcaş (9)


Thay người | |||
73’ | Juan Kubilay Kanatsizkus | 19’ | Christophe Herelle Ondrej Celustka |
73’ | Isaac Solet Dogan Erdogan | 46’ | Samet Yalcin Gabriel Obekpa |
81’ | David Tijanic Ahmed Ildiz | 56’ | Gokdeniz Bayrakdar Kenan Ozer |
90’ | Nazim Sangare Ismail Koybasi | 78’ | George Puscas Celal Dumanli |
90’ | Romulo Cruz Koray Gunter | 78’ | Fredy Haqi Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Hugo | Ege Bilsel | ||
Ekrem Kilicarslan | Celal Dumanli | ||
Ahmed Ildiz | Haqi Osman | ||
Kubilay Kanatsizkus | Kenan Ozer | ||
Ismail Koybasi | Pedro Brazao | ||
İzzet Furkan Malak | Ahmet Aslan | ||
Novatus Miroshi | Gabriel Obekpa | ||
Dogan Erdogan | Yusuf Sertkaya | ||
Koray Gunter | Ondrej Celustka | ||
Ogun Bayrak | Bahri Can Tosun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Bodrum FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại