Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Juan (Kiến tạo: Heliton) 4 | |
![]() Arda Kurtulan 16 | |
![]() Rhaldney Norberto (Kiến tạo: Arda Kurtulan) 19 | |
![]() Junior Olaitan 33 | |
![]() Cengiz Under (Thay: Vaclav Cerny) 61 | |
![]() Jota Silva (Thay: Rafa Silva) 61 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: Juan) 67 | |
![]() Kartal Yilmaz (Thay: Necip Uysal) 71 | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: David Jurasek) 72 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Thay: Rhaldney Norberto) 78 | |
![]() Demir Tiknaz 81 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Junior Olaitan) 83 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Arda Kurtulan) 83 | |
![]() Ibrahim Sabra (Thay: Janderson) 83 | |
![]() Ibrahim Sabra 85 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Beşiktaş


Diễn biến Goztepe vs Beşiktaş
Liệu Besiktas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goztepe Izmir không?
Besiktas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir được hưởng phạt góc.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
Ridvan Yilmaz của Besiktas thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Besiktas được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Besiktas.
Mehmet Turkmen trao cho Goztepe Izmir một quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir cần phải cẩn trọng. Besiktas có một quả ném biên tấn công.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ibrahim thay thế Janderson.

V À A A O O O! Ibrahim nâng tỷ số cho Goztepe Izmir lên 3-0.
Taha Altikardes vào sân thay cho Arda Kurtulan của Goztepe Izmir.
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Gursel Aksel với Ahmed Ildiz thay thế Junior Olaitan.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc do Mehmet Turkmen trao.
Novatus Miroshi của Goztepe Izmir tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Phát bóng lên cho Besiktas tại Sân vận động Gursel Aksel.
Besiktas cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Goztepe Izmir.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Beşiktaş
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Malcom Bokele (26), Allan Godoi (3), Heliton (5), Arda Kurtulan (2), Rhaldney Norberto (6), Anthony Dennis (30), Amine Cherni (15), Junior Olaitan (10), Juan (9), Janderson (39)
Beşiktaş (4-2-3-1): Mert Günok (1), Gökhan Sazdağı (25), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), David Jurásek (39), Necip Uysal (20), Demir Tiknaz (5), Václav Černý (18), Rafa Silva (27), El Bilal Touré (19), Tammy Abraham (9)


Thay người | |||
67’ | Juan Novatus Miroshi | 61’ | Vaclav Cerny Cengiz Ünder |
78’ | Rhaldney Norberto Efkan Bekiroğlu | 61’ | Rafa Silva Jota Silva |
83’ | Arda Kurtulan Taha Altikardes | 71’ | Necip Uysal Kartal Yilmaz |
83’ | Junior Olaitan Ahmed Ildiz | 72’ | David Jurasek Ridvan Yilmaz |
83’ | Janderson Ibrahim Sabra |
Cầu thủ dự bị | |||
Ekrem Kilicarslan | Ersin Destanoğlu | ||
Furkan Bayir | Emre Bilgin | ||
Taha Altikardes | Cengiz Ünder | ||
Ruan | Kartal Yilmaz | ||
Ugur Kaan Yildiz | Taylan Bulut | ||
Ismail Koybasi | Jota Silva | ||
Novatus Miroshi | Ridvan Yilmaz | ||
Ahmed Ildiz | Tiago Djalo | ||
Efkan Bekiroğlu | Emirhan Topçu | ||
Ibrahim Sabra | Devrim Sahin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Beşiktaş
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | T H T H H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T H B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H B H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | H B H H |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B T B B |
17 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại