Braian Samudio (Antalyaspor) tung cú đánh đầu tại Sân vận động Gursel Aksel nhưng bị phá ra.
![]() Juan (Kiến tạo: Lasse Nielsen) 8 | |
![]() Malcom Bokele Mputu 23 | |
![]() Guray Vural 45+5' | |
![]() Emrecan Uzunhan 49 | |
![]() Moussa Djenepo (Thay: Ramzi Safuri) 58 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Kuryu Matsuki) 68 | |
![]() Mert Yilmaz (Thay: Adolfo Gaich) 74 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: David Tijanic) 84 | |
![]() Andros Townsend (Thay: Sam Larsson) 86 | |
![]() Oleksandr Petrusenko (Thay: Sander van de Streek) 87 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Anthony Dennis) 90 | |
![]() Ogun Bayrak (Thay: Juan) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Antalyaspor


Diễn biến Goztepe vs Antalyaspor
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Izmir.
Cagdas Altay trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ogun Bayrak vào sân thay cho Juan Santos bên phía Goztepe Izmir.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Ismail Koybasi vào thay Anthony Dennis.
Cagdas Altay chỉ định một quả ném biên cho Antalyaspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên.
Antalyaspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Gursel Aksel.
Djalma Silva của Goztepe Izmir bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Emre Belozoglu (Antalyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Oleksandr Petrusenko vào thay Sander Van de Streek.
Đội khách thay Sam Larsson bằng Andros Townsend.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Antalyaspor được hưởng quả phạt góc.
Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Goztepe Izmir.
Đội chủ nhà thay David Tijanic bằng Ahmed Ildiz. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Stanimir Stoilov trong ngày hôm nay.
Goztepe Izmir tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt.
Novatus Miroshi của Goztepe Izmir đã trở lại sân.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Novatus Miroshi của Goztepe Izmir đang quằn quại đau đớn trên sân.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Antalyaspor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Koray Gunter (22), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Lasse Nielsen (24), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), David Tijanic (43), Kuryu Matsuki (7), Juan (11)
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Emrecan Uzunhan (14), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Güray Vural (11), Ramzi Safuri (8), Jakub Kaluzinski (18), Braian Samudio (81), Sam Larsson (10), Sander Van de Streek (22), Adolfo Gaich (9)


Thay người | |||
68’ | Kuryu Matsuki Victor Hugo | 58’ | Ramzi Safuri Moussa Djenepo |
84’ | David Tijanic Ahmed Ildiz | 74’ | Adolfo Gaich Mert Yilmaz |
90’ | Anthony Dennis Ismail Koybasi | 86’ | Sam Larsson Andros Townsend |
90’ | Juan Ogun Bayrak | 87’ | Sander van de Streek Oleksandr Petrusenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Abdullah Yiğiter | ||
Ismail Koybasi | Hasan Urkmez | ||
Ogun Bayrak | Bünyamin Balcı | ||
Ahmed Ildiz | Moussa Djenepo | ||
Emircan Secgin | Rahim Dursun | ||
Nazim Sangare | Erdal Rakip | ||
Izzet Furkan Malak | Mert Yilmaz | ||
Victor Hugo | Andros Townsend | ||
Tibet Durakcay | Bahadir Öztürk | ||
Oleksandr Petrusenko |
Nhận định Goztepe vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại