Alanyaspor có một quả phát bóng lên.
![]() Ogun Bayrak (Thay: Koray Gunter) 24 | |
![]() Ogun Bayrak (Thay: Koray Guenter) 24 | |
![]() Enes Keskin 29 | |
![]() Nuno Lima (Kiến tạo: Jure Balkovec) 45+1' | |
![]() Emersonn (Thay: Romulo Cruz) 46 | |
![]() Novatus Miroshi 52 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic) 71 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Victor Hugo) 71 | |
![]() Juan Christian (Thay: Enes Keskin) 73 | |
![]() Ahmed Ildiz 75 | |
![]() Ertugrul Taskiran 79 | |
![]() Djalma 85 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 87 | |
![]() Arda Usluoglu (Thay: Ui-Jo Hwang) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Alanyaspor


Diễn biến Goztepe vs Alanyaspor
Heliton Tito của Goztepe Izmir tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Bóng an toàn khi Goztepe Izmir được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Alanyaspor được hưởng phạt góc do Arda Kardesler trao.
Arda Kardesler ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Sami Ugurlu thực hiện sự thay đổi thứ hai của đội tại sân vận động Gursel Aksel với Arda Usluoglo thay thế Hwang Ui-jo.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Alanyaspor.
Goztepe Izmir đẩy lên phía trước và Malcom Bokele đánh đầu. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự Alanyaspor cảnh giác cản phá.
Alanyaspor tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Izmir.
Juan Christian của Alanyaspor tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Arda Kardesler trao cho Alanyaspor một quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir thực hiện ném biên ở phần sân của Alanyaspor.
Phát bóng lên cho Alanyaspor tại sân vận động Gursel Aksel.
Goztepe Izmir tiến lên qua Ismail Koybasi, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Arda Kardesler trao cho đội khách một quả ném biên.
Sergio Cordova của Alanyaspor đã trở lại sân.
Arda Kardesler trao cho Goztepe Izmir một quả phát bóng lên.
Ismail Koybasi thay thế Djalma Silva cho đội chủ nhà.
Trận đấu tại sân vận động Gursel Aksel đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Sergio Cordova, người đang bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Alanyaspor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Lasse Nielsen (24), Djalma (66), Victor Hugo (6), Novatus Miroshi (20), David Tijanic (43), Romulo (79), Juan (11)
Alanyaspor (4-3-3): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Enes Keskin (8), Jure Balkovec (29), Richard (25), Fatih Aksoy (20), Efecan Karaca (7), Sergio Cordova (9), Ui-jo Hwang (16), Yusuf Özdemir (88)


Thay người | |||
24’ | Koray Guenter Ogun Bayrak | 73’ | Enes Keskin Juan Christian |
46’ | Romulo Cruz Emersonn | 90’ | Ui-Jo Hwang Arda Usluoğlu |
71’ | Victor Hugo Ahmed Ildiz | ||
71’ | David Tijanic Kuryu Matsuki | ||
87’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Taha Celik | ||
Izzet Furkan Malak | Yusuf Karagöz | ||
Nazim Sangare | Nejdet Bilin | ||
Ogun Bayrak | Bera Çeken | ||
Ismail Koybasi | Juan Christian | ||
Ahmed Ildiz | Huseyin Sen | ||
Dogan Erdogan | Arda Usluoğlu | ||
Kuryu Matsuki | Muhammed Furkan Boran | ||
Emersonn | |||
Kubilay Kanatsizkus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 19 | 6 | 10 | 14 | 63 | B B T T T |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 35 | 17 | 6 | 12 | 8 | 57 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 10 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | T B T B T |
12 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
13 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -12 | 44 | H T H T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | T B H T H |
16 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -12 | 39 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 2 | 4 | 29 | -60 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại