Riad Suta 29 | |
Martin Sroler 65 | |
Filip Mekic 77 | |
Filip Mekic 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây GOSK Gabela
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Sloboda Tuzla
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 33 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | T T T H T | |
| 4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T H B B B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T T B H | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B B H B H | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 | B T B B B | |
| 8 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B B B H T | |
| 9 | 16 | 3 | 5 | 8 | -13 | 14 | H B T T B | |
| 10 | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
