Thứ Sáu, 23/05/2025
Dominik Szala
22
Tomasz Pienko (Kiến tạo: Adam Radwanski)
32
Michal Nalepa
45+1'
Lukas Ambros (Thay: Luka Zahovic)
46
Pawel Olkowski (Thay: Dominik Szala)
46
Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek)
46
Michal Nalepa
49
Aleks Lawniczak
51
Jaroslaw Jach (Thay: Marek Mroz)
51
Yosuke Furukawa
56
Tomasz Makowski (Thay: Adam Radwanski)
65
Luis Mata (Thay: Mateusz Wdowiak)
65
Sinan Bakis (Thay: Taofeek Ismaheel)
72
Arkadiusz Wozniak (Thay: Bartlomiej Kludka)
81
Daniel Mikolajewski (Thay: Tomasz Pienko)
81
Alexander Buksa (Thay: Patrik Hellebrand)
82

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
70 Kiểm soát bóng 30
4 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin

Tất cả (21)
90+4'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

82'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.

81'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.

81'

Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

72'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

65'

Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Luis Mata.

65'

Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

56' Thẻ vàng cho Yosuke Furukawa.

Thẻ vàng cho Yosuke Furukawa.

51'

Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.

51' Thẻ vàng cho Aleks Lawniczak.

Thẻ vàng cho Aleks Lawniczak.

49' THẺ ĐỎ! - Michal Nalepa nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Michal Nalepa nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

46'

Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

46'

Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

46'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

32'

Adam Radwanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

22' Thẻ vàng cho Dominik Szala.

Thẻ vàng cho Dominik Szala.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin

Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Josema (20), Kryspin Szczesniak (5), Dominik Szala (27), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)

Zaglebie Lubin (3-5-2): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Bartlomiej Kludka (27), Marek Mroz (7), Damian Dabrowski (8), Adam Radwanski (18), Mateusz Wdowiak (17), Vaclav Sejk (9), Tomasz Pienko (21)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
25
Michal Szromnik
20
Josema
5
Kryspin Szczesniak
27
Dominik Szala
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
17
Kamil Lukoszek
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
21
Tomasz Pienko
9
Vaclav Sejk
17
Mateusz Wdowiak
18
Adam Radwanski
8
Damian Dabrowski
7
Marek Mroz
27
Bartlomiej Kludka
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
31
Igor Orlikowski
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
3-5-2
Thay người
46’
Dominik Szala
Pawel Olkowski
51’
Marek Mroz
Jaroslaw Jach
46’
Luka Zahovic
Lukas Ambros
65’
Adam Radwanski
Tomasz Makowski
46’
Kamil Lukoszek
Yosuke Furukawa
65’
Mateusz Wdowiak
Luis Mata
72’
Taofeek Ismaheel
Sinan Bakis
81’
Bartlomiej Kludka
Arkadiusz Wozniak
82’
Patrik Hellebrand
Aleksander Buksa
81’
Tomasz Pienko
Daniel Mikolajewski
Cầu thủ dự bị
Filip Majchrowicz
Jasmin Buric
Sinan Bakis
Tomasz Makowski
Norbert Wojtuszek
Arkadiusz Wozniak
Pawel Olkowski
Hubert Adamczyk
Lukas Ambros
Patryk Kusztal
Dominik Sarapata
Jaroslaw Jach
Rafal Janicki
Luis Mata
Aleksander Buksa
Daniel Mikolajewski
Yosuke Furukawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
30/10 - 2021
23/04 - 2022
01/10 - 2022
15/04 - 2023
03/10 - 2023
09/04 - 2024
05/10 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow