Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Dominik Szala 22 | |
![]() Tomasz Pienko (Kiến tạo: Adam Radwanski) 32 | |
![]() Michal Nalepa 45+1' | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Luka Zahovic) 46 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Dominik Szala) 46 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek) 46 | |
![]() Michal Nalepa 49 | |
![]() Aleks Lawniczak 51 | |
![]() Jaroslaw Jach (Thay: Marek Mroz) 51 | |
![]() Yosuke Furukawa 56 | |
![]() Tomasz Makowski (Thay: Adam Radwanski) 65 | |
![]() Luis Mata (Thay: Mateusz Wdowiak) 65 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Taofeek Ismaheel) 72 | |
![]() Arkadiusz Wozniak (Thay: Bartlomiej Kludka) 81 | |
![]() Daniel Mikolajewski (Thay: Tomasz Pienko) 81 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Patrik Hellebrand) 82 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin


Diễn biến Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin
Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Luis Mata.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

Thẻ vàng cho Yosuke Furukawa.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.

Thẻ vàng cho Aleks Lawniczak.

THẺ ĐỎ! - Michal Nalepa nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.
Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michal Nalepa.
Adam Radwanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dominik Szala.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Josema (20), Kryspin Szczesniak (5), Dominik Szala (27), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)
Zaglebie Lubin (3-5-2): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Bartlomiej Kludka (27), Marek Mroz (7), Damian Dabrowski (8), Adam Radwanski (18), Mateusz Wdowiak (17), Vaclav Sejk (9), Tomasz Pienko (21)


Thay người | |||
46’ | Dominik Szala Pawel Olkowski | 51’ | Marek Mroz Jaroslaw Jach |
46’ | Luka Zahovic Lukas Ambros | 65’ | Adam Radwanski Tomasz Makowski |
46’ | Kamil Lukoszek Yosuke Furukawa | 65’ | Mateusz Wdowiak Luis Mata |
72’ | Taofeek Ismaheel Sinan Bakis | 81’ | Bartlomiej Kludka Arkadiusz Wozniak |
82’ | Patrik Hellebrand Aleksander Buksa | 81’ | Tomasz Pienko Daniel Mikolajewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Jasmin Buric | ||
Sinan Bakis | Tomasz Makowski | ||
Norbert Wojtuszek | Arkadiusz Wozniak | ||
Pawel Olkowski | Hubert Adamczyk | ||
Lukas Ambros | Patryk Kusztal | ||
Dominik Sarapata | Jaroslaw Jach | ||
Rafal Janicki | Luis Mata | ||
Aleksander Buksa | Daniel Mikolajewski | ||
Yosuke Furukawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại