Thứ Năm, 16/10/2025
Jaroslaw Kubicki
15
Lukas Ambros
20
Juljan Shehu (Kiến tạo: Fran Alvarez)
27
Josema
31
Sondre Liseth (Kiến tạo: Erik Janza)
36
Kryspin Szczesniak
40
Young-Joon Goh (Thay: Lukas Ambros)
46
Andi Zeqiri (Thay: Sebastian Bergier)
46
Fran Alvarez (Kiến tạo: Angel Baena)
56
Ricardo Visus
60
Mariusz Fornalczyk (Thay: Samuel Akere)
61
Lindon Selahi (Thay: Szymon Czyz)
61
Peter Therkildsen (Thay: Stelios Andreou)
67
Maksym Khlan (Thay: Matus Kmet)
68
Bartlomiej Pawlowski (Thay: Angel Baena)
79
Ousmane Sow (Kiến tạo: Kryspin Szczesniak)
81
Ousmane Sow
82
Pawel Olkowski (Thay: Ousmane Sow)
88
Maksymilian Pingot (Thay: Rafal Janicki)
90

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Widzew Lodz
Widzew Lodz
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Widzew Lodz

Tất cả (27)
90+4'

Rafal Janicki rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.

88'

Ousmane Sow rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

82' Thẻ vàng cho Ousmane Sow.

Thẻ vàng cho Ousmane Sow.

81'

Kryspin Szczesniak đã kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Ousmane Sow đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ousmane Sow đã ghi bàn!

79'

Angel Baena rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.

68'

Matus Kmet rời sân và được thay thế bởi Maksym Khlan.

67'

Stelios Andreou rời sân và được thay thế bởi Peter Therkildsen.

61'

Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.

61'

Samuel Akere rời sân và được thay thế bởi Mariusz Fornalczyk.

60' Thẻ vàng cho Ricardo Visus.

Thẻ vàng cho Ricardo Visus.

56'

Angel Baena đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!

46'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.

46'

Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Young-Joon Goh.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.

Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.

36'

Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Sondre Liseth ghi bàn!

V À A A O O O - Sondre Liseth ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Josema.

Thẻ vàng cho Josema.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Widzew Lodz

Gornik Zabrze (4-3-3): Marcel Lubik (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Jaroslaw Kubicki (14), Sondre Liseth (23), Matus Kmet (81), Ousmane Sow (30)

Widzew Lodz (4-1-4-1): Veljko Ilic (30), Stelios Andreou (5), Mateusz Zyro (4), Ricardo Visus (14), Samuel Kozlovsky (3), Szymon Czyz (55), Angel Baena (77), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Samuel Akere (57), Sebastian Bergier (99)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-3-3
1
Marcel Lubik
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
20
Josema
64
Erik Janža
18
Lukas Ambros
8
Patrik Hellebrand
14
Jaroslaw Kubicki
23
Sondre Liseth
81
Matus Kmet
30
Ousmane Sow
99
Sebastian Bergier
57
Samuel Akere
6
Juljan Shehu
10
Fran Alvarez
77
Angel Baena
55
Szymon Czyz
3
Samuel Kozlovsky
14
Ricardo Visus
4
Mateusz Zyro
5
Stelios Andreou
30
Veljko Ilic
Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-1-4-1
Thay người
46’
Lukas Ambros
Young-Joon Goh
46’
Sebastian Bergier
Andi Zeqiri
68’
Matus Kmet
Maksym Khlan
61’
Samuel Akere
Mariusz Fornalczyk
88’
Ousmane Sow
Pawel Olkowski
61’
Szymon Czyz
Lindon Selahi
90’
Rafal Janicki
Maksymilian Pingot
67’
Stelios Andreou
Peter Therkildsen
79’
Angel Baena
Bartlomiej Pawlowski
Cầu thủ dự bị
Piotr Pietryga
Maciej Kikolski
Tomasz Loska
Mariusz Fornalczyk
Luka Zahovic
Tonio Teklic
Gabriel Barbosa
Andi Zeqiri
Pawel Olkowski
Dion Gallapeni
Kamil Lukoszek
Peter Therkildsen
Natan Dziegielewski
Lindon Selahi
Bastien Donio
Bartlomiej Pawlowski
Maksym Khlan
Polydefkis Volanakis
Maksymilian Pingot
Marek Hanousek
Young-Joon Goh
Pape Meissa Ba
Marcel Krajewski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/10 - 2022
14/05 - 2023
19/08 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024
27/04 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow