Rafal Janicki rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.
- Jaroslaw Kubicki
15 - Lukas Ambros
20 - Josema
31 - Sondre Liseth (Kiến tạo: Erik Janza)
36 - Kryspin Szczesniak
40 - Young-Joon Goh (Thay: Lukas Ambros)
46 - Maksym Khlan (Thay: Matus Kmet)
68 - Ousmane Sow (Kiến tạo: Kryspin Szczesniak)
81 - Ousmane Sow
82 - Pawel Olkowski (Thay: Ousmane Sow)
88 - Maksymilian Pingot (Thay: Rafal Janicki)
90
- Juljan Shehu (Kiến tạo: Fran Alvarez)
27 - Andi Zeqiri (Thay: Sebastian Bergier)
46 - Fran Alvarez (Kiến tạo: Angel Baena)
56 - Ricardo Visus
60 - Mariusz Fornalczyk (Thay: Samuel Akere)
61 - Lindon Selahi (Thay: Szymon Czyz)
61 - Peter Therkildsen (Thay: Stelios Andreou)
67 - Bartlomiej Pawlowski (Thay: Angel Baena)
79
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Widzew Lodz
Diễn biến Gornik Zabrze vs Widzew Lodz
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ousmane Sow rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Thẻ vàng cho Ousmane Sow.
Kryspin Szczesniak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ousmane Sow đã ghi bàn!
Angel Baena rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.
Matus Kmet rời sân và được thay thế bởi Maksym Khlan.
Stelios Andreou rời sân và được thay thế bởi Peter Therkildsen.
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Samuel Akere rời sân và được thay thế bởi Mariusz Fornalczyk.
Thẻ vàng cho Ricardo Visus.
Angel Baena đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.
Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Young-Joon Goh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.
Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sondre Liseth ghi bàn!
Thẻ vàng cho Josema.
Angel Baena đã kiến tạo cho bàn thắng.
Fran Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Juljan Shehu ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Ambros.
V À A A O O O - Jaroslaw Kubicki ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Widzew Lodz
Gornik Zabrze (4-3-3): Marcel Lubik (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Jaroslaw Kubicki (14), Sondre Liseth (23), Matus Kmet (81), Ousmane Sow (30)
Widzew Lodz (4-1-4-1): Veljko Ilic (30), Stelios Andreou (5), Mateusz Zyro (4), Ricardo Visus (14), Samuel Kozlovsky (3), Szymon Czyz (55), Angel Baena (77), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Samuel Akere (57), Sebastian Bergier (99)
Thay người | |||
46’ | Lukas Ambros Young-Joon Goh | 46’ | Sebastian Bergier Andi Zeqiri |
68’ | Matus Kmet Maksym Khlan | 61’ | Samuel Akere Mariusz Fornalczyk |
88’ | Ousmane Sow Pawel Olkowski | 61’ | Szymon Czyz Lindon Selahi |
90’ | Rafal Janicki Maksymilian Pingot | 67’ | Stelios Andreou Peter Therkildsen |
79’ | Angel Baena Bartlomiej Pawlowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Piotr Pietryga | Maciej Kikolski | ||
Tomasz Loska | Mariusz Fornalczyk | ||
Luka Zahovic | Tonio Teklic | ||
Gabriel Barbosa | Andi Zeqiri | ||
Pawel Olkowski | Dion Gallapeni | ||
Kamil Lukoszek | Peter Therkildsen | ||
Natan Dziegielewski | Lindon Selahi | ||
Bastien Donio | Bartlomiej Pawlowski | ||
Maksym Khlan | Polydefkis Volanakis | ||
Maksymilian Pingot | Marek Hanousek | ||
Young-Joon Goh | Pape Meissa Ba | ||
Marcel Krajewski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại