Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Zabrze vs Stal Mielec hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 20/10

Kết thúc

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

3 : 1

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 1-1
CN, 19:45 20/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Ernesta Pohla
 
Maciej Domanski
20
Marvin Senger
26
Pawel Olkowski
27
Taofeek Ismaheel
28
Karol Knap (Thay: Koki Hinokio)
28
Luka Zahovic (Kiến tạo: Yosuke Furukawa)
32
Piotr Wlazlo (Kiến tạo: Krystian Getinger)
39
Karol Knap
45
Norbert Wojtuszek (Thay: Pawel Olkowski)
46
Damian Rasak (Kiến tạo: Erik Janza)
61
Krzysztof Wolkowicz (Thay: Serhij Krykun)
68
Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin)
68
Damian Rasak
74
Lukas Ambros (Thay: Taofeek Ismaheel)
76
Kamil Lukoszek (Thay: Yosuke Furukawa)
77
Lukas Podolski
79
Lukasz Wolsztynski (Thay: Krystian Getinger)
85
Dawid Tkacz (Thay: Maciej Domanski)
85
Kamil Lukoszek
90
Patrik Hellebrand (Kiến tạo: Luka Zahovic)
90+1'

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Stal Mielec
Stal Mielec
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Stal Mielec

Tất cả (28)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Luka Zahovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Patrik Hellebrand ghi bàn!

V À A A O O O - Patrik Hellebrand ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Kamil Lukoszek.

Thẻ vàng cho Kamil Lukoszek.

85'

Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.

85'

Krystian Getinger rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

79' Thẻ vàng cho Lukas Podolski.

Thẻ vàng cho Lukas Podolski.

77'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Kamil Lukoszek.

76'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

74' Thẻ vàng cho Damian Rasak.

Thẻ vàng cho Damian Rasak.

68'

Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

68'

Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.

61'

Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Damian Rasak ghi bàn!

V À A A O O O - Damian Rasak ghi bàn!

46'

Pawel Olkowski rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Karol Knap.

Thẻ vàng cho Karol Knap.

39'

Krystian Getinger đã kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Piotr Wlazlo ghi bàn!

V À A A O O O - Piotr Wlazlo ghi bàn!

32'

Yosuke Furukawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Stal Mielec

Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Pawel Olkowski (16), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Yosuke Furukawa (88), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)

Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Koki Hinokio (8), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Sergiy Krykun (44), Ilia Shkurin (17)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
25
Michal Szromnik
16
Pawel Olkowski
26
Rafal Janicki
20
Josema
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
88
Yosuke Furukawa
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
17
Ilia Shkurin
44
Sergiy Krykun
10
Maciej Domanski
6
Matthew Guillaumier
8
Koki Hinokio
23
Krystian Getinger
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
18
Piotr Wlazlo
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
46’
Pawel Olkowski
Norbert Wojtuszek
28’
Koki Hinokio
Karol Knap
76’
Taofeek Ismaheel
Lukas Ambros
68’
Ilya Shkurin
Ravve Assayag
77’
Yosuke Furukawa
Kamil Lukoszek
68’
Serhij Krykun
Krzysztof Wolkowicz
85’
Maciej Domanski
Dawid Tkacz
85’
Krystian Getinger
Lukasz Wolsztynski
Cầu thủ dự bị
Filip Majchrowicz
Konrad Jalocha
Kryspin Szczesniak
Bert Esselink
Sinan Bakis
Ravve Assayag
Norbert Wojtuszek
Krzysztof Wolkowicz
Kamil Lukoszek
Dawid Tkacz
Lukas Ambros
Karol Knap
Dominik Sarapata
Lukasz Wolsztynski
Nikodem Zielonka
Petros Bagalianis
Aleksander Buksa
Robert Dadok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
05/02 - 2022
26/02 - 2023
12/11 - 2023
11/05 - 2024
20/10 - 2024
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow