Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa hôm nay 19-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 19/8

Kết thúc

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

0 : 0

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-0
T2, 01:15 19/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Ernesta Pohla
 
Norbert Wojtuszek (Thay: Lukas Podolski)
29
Kamil Pestka
34
Fran Tudor
45+1'
Milan Rundic (Thay: Kamil Pestka)
46
Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)
46
Dominik Szala (Thay: Manuel Sanchez)
55
Soichiro Kozuki (Thay: Alexander Buksa)
55
Lazaros Lamprou (Thay: Adriano)
65
Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch)
71
Pawel Olkowski (Thay: Taofeek Ismaheel)
81
Filipe Nascimento (Thay: Patrik Hellebrand)
81
Ben Lederman (Thay: Vladyslav Kochergin)
85
Norbert Wojtuszek
90+3'
Rafal Janicki
90+3'
Gustav Berggren
90+4'

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

90+3' Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

90+3' Thẻ vàng cho Norbert Wojtuszek.

Thẻ vàng cho Norbert Wojtuszek.

85'

Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.

81'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Filipe Nascimento.

81'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

71'

Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.

65'

Adriano rời sân và được thay thế bởi Lazaros Lamprou.

55'

Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Soichiro Kozuki.

55'

Manuel Sanchez rời sân và được thay thế bởi Dominik Szala.

46'

Kamil Pestka rời sân và được thay thế bởi Milan Rundic.

46'

Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Fran Tudor.

Thẻ vàng cho Fran Tudor.

34' Thẻ vàng cho Kamil Pestka.

Thẻ vàng cho Kamil Pestka.

29'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa

Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (21), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Taofeek Ismaheel (11), Lukas Podolski (10), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Kamil Pestka (33), Jean Carlos Silva (20), Erick Otieno (26), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Ante Crnac (19), Adriano (84), Patryk Makuch (9)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-2-3-1
25
Michal Szromnik
22
Manu Sanchez
26
Rafal Janicki
20
Josema
21
Erik Janža
6
Damian Rasak
8
Patrik Hellebrand
11
Taofeek Ismaheel
10
Lukas Podolski
17
Kamil Lukoszek
44
Aleksander Buksa
9
Patryk Makuch
84
Adriano
19
Ante Crnac
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
26
Erick Otieno
20
Jean Carlos Silva
33
Kamil Pestka
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
29’
Lukas Podolski
Norbert Wojtuszek
46’
Erick Otieno
Dawid Drachal
55’
Alexander Buksa
Soichiro Kozuki
46’
Kamil Pestka
Milan Rundic
55’
Manuel Sanchez
Dominik Szala
65’
Adriano
Lazaros Lamprou
81’
Patrik Hellebrand
Filipe Nascimento
71’
Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes
81’
Taofeek Ismaheel
Pawel Olkowski
85’
Vladyslav Kochergin
Ben Lederman
Cầu thủ dự bị
Aleksander Tobolik
Lazaros Lamprou
Soichiro Kozuki
Matej Rodin
Dominik Szala
Peter Barath
Filipe Nascimento
Dawid Drachal
Pawel Olkowski
Jonatan Braut Brunes
Norbert Wojtuszek
Jakub Myszor
Kryspin Szczesniak
Ben Lederman
Filip Majchrowicz
Milan Rundic
Dusan Kuciak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/02 - 2022
08/08 - 2022
18/02 - 2023
22/10 - 2023
20/04 - 2024
19/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow