Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Lukas Podolski) 29 | |
![]() Kamil Pestka 34 | |
![]() Fran Tudor 45+1' | |
![]() Milan Rundic (Thay: Kamil Pestka) 46 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno) 46 | |
![]() Dominik Szala (Thay: Manuel Sanchez) 55 | |
![]() Soichiro Kozuki (Thay: Alexander Buksa) 55 | |
![]() Lazaros Lamprou (Thay: Adriano) 65 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch) 71 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Taofeek Ismaheel) 81 | |
![]() Filipe Nascimento (Thay: Patrik Hellebrand) 81 | |
![]() Ben Lederman (Thay: Vladyslav Kochergin) 85 | |
![]() Norbert Wojtuszek 90+3' | |
![]() Rafal Janicki 90+3' | |
![]() Gustav Berggren 90+4' |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

Thẻ vàng cho Norbert Wojtuszek.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.
Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Filipe Nascimento.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Lazaros Lamprou.
Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Soichiro Kozuki.
Manuel Sanchez rời sân và được thay thế bởi Dominik Szala.
Kamil Pestka rời sân và được thay thế bởi Milan Rundic.
Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fran Tudor.

Thẻ vàng cho Kamil Pestka.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (21), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Taofeek Ismaheel (11), Lukas Podolski (10), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Kamil Pestka (33), Jean Carlos Silva (20), Erick Otieno (26), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Ante Crnac (19), Adriano (84), Patryk Makuch (9)


Thay người | |||
29’ | Lukas Podolski Norbert Wojtuszek | 46’ | Erick Otieno Dawid Drachal |
55’ | Alexander Buksa Soichiro Kozuki | 46’ | Kamil Pestka Milan Rundic |
55’ | Manuel Sanchez Dominik Szala | 65’ | Adriano Lazaros Lamprou |
81’ | Patrik Hellebrand Filipe Nascimento | 71’ | Patryk Makuch Jonatan Braut Brunes |
81’ | Taofeek Ismaheel Pawel Olkowski | 85’ | Vladyslav Kochergin Ben Lederman |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksander Tobolik | Lazaros Lamprou | ||
Soichiro Kozuki | Matej Rodin | ||
Dominik Szala | Peter Barath | ||
Filipe Nascimento | Dawid Drachal | ||
Pawel Olkowski | Jonatan Braut Brunes | ||
Norbert Wojtuszek | Jakub Myszor | ||
Kryspin Szczesniak | Ben Lederman | ||
Filip Majchrowicz | Milan Rundic | ||
Dusan Kuciak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại