Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Rafael Barbosa 22 | |
![]() Rafal Wolski 33 | |
![]() Lukas Podolski 38 | |
![]() Jan Grzesik (Kiến tạo: Zie Ouattara) 45+2' | |
![]() Maciej Kikolski 59 | |
![]() Michal Kaput (Thay: Bruno Jordao) 61 | |
![]() Roberto Alves (Thay: Rafal Wolski) 61 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Taofeek Ismaheel) 67 | |
![]() Matus Kmet (Thay: Dominik Szala) 67 | |
![]() Lukas Podolski (Kiến tạo: Matus Kmet) 71 | |
![]() Capita (Thay: Christos Donis) 76 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Lukas Podolski) 79 | |
![]() Filip Prebsl (Thay: Dominik Sarapata) 79 | |
![]() Pedro Perotti (Thay: Rafael Barbosa) 84 | |
![]() Guilherme Zimovski (Thay: Jan Grzesik) 84 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Luka Zahovic) 90 | |
![]() Josema 90+2' |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Radomiak Radom


Diễn biến Gornik Zabrze vs Radomiak Radom

Thẻ vàng cho Josema.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Guilherme Zimovski.
Rafael Barbosa rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.
Dominik Sarapata rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Capita.
Matus Kmet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O O Gornik Zabrze ghi bàn.
Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Matus Kmet.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Maciej Kikolski.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zie Ouattara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O O Radomiak Radom ghi bàn.

V À A A A O O O O Gornik Zabrze ghi bàn.

Thẻ vàng cho Lukas Podolski.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Radomiak Radom
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)
Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Steve Kingue (74), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Jordao (6), Rafal Wolski (27), Rafael Barbosa (19), Abdoul Fessal Tapsoba (15)


Thay người | |||
67’ | Dominik Szala Matus Kmet | 61’ | Bruno Jordao Michal Kaput |
67’ | Taofeek Ismaheel Lukas Ambros | 61’ | Rafal Wolski Roberto Alves |
79’ | Dominik Sarapata Filip Prebsl | 76’ | Christos Donis Capita |
79’ | Lukas Podolski Sinan Bakis | 84’ | Rafael Barbosa Perotti |
90’ | Luka Zahovic Aleksander Buksa | 84’ | Jan Grzesik Guilherme Zimovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Wiktor Koptas | ||
Aleksander Buksa | Kamil Pestka | ||
Sondre Liseth | Chico Ramos | ||
Filip Prebsl | Michal Kaput | ||
Matus Kmet | Roberto Alves | ||
Dawid Mazurek | Paulius Golubickas | ||
Sinan Bakis | Capita | ||
Abbati Abdullahi | Perotti | ||
Lukas Ambros | Guilherme Zimovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại