Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maksym Khlan (Kiến tạo: Ousmane Sow) 22 | |
![]() Ousmane Sow 31 | |
![]() Radovan Pankov 38 | |
![]() Patrik Hellebrand 43 | |
![]() Kacper Urbanski (Thay: Noah Weisshaupt) 46 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Ermal Krasniqi) 46 | |
![]() Antonio-Mirko Colak (Thay: Bartosz Kapustka) 72 | |
![]() Petar Stojanovic (Thay: Arkadiusz Reca) 72 | |
![]() Ousmane Sow 83 | |
![]() Matus Kmet (Thay: Maksym Khlan) 83 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Kacper Urbanski) 90 | |
![]() Luka Zahovic (Thay: Sondre Liseth) 90 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Ousmane Sow) 90 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Legia Warszawa


Diễn biến Gornik Zabrze vs Legia Warszawa
Ousmane Sow rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Sondre Liseth rời sân và được thay thế bởi Luka Zahovic.
Kacper Urbanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vahan Bichakhchyan đã ghi bàn!
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Matus Kmet.

V À A A O O O - Ousmane Sow đã ghi bàn!
Arkadiusz Reca rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Antonio-Mirko Colak.
Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Noah Weisshaupt rời sân và được thay thế bởi Kacper Urbanski.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

Thẻ vàng cho Radovan Pankov.

V À A A O O O - Ousmane Sow đã ghi bàn!
Ousmane Sow đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Maksym Khlan đã ghi bàn!
Lukasz Kuzma cho Legia Warszawa hưởng quả phát bóng lên.
Ousmane Sow của Gornik Zabrze có cú sút nhưng không trúng đích.
Legia Warszawa sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Gornik Zabrze.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Legia Warszawa
Gornik Zabrze (4-3-3): Marcel Lubik (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Jaroslaw Kubicki (14), Maksym Khlan (33), Sondre Liseth (23), Ousmane Sow (30)
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Arkadiusz Reca (13), Bartosz Kapustka (67), Damian Szymański (44), Juergen Elitim (22), Noah Weisshaupt (99), Mileta Rajović (29), Ermal Krasniqi (77)


Thay người | |||
83’ | Maksym Khlan Matus Kmet | 46’ | Ermal Krasniqi Vahan Bichakhchyan |
90’ | Sondre Liseth Luka Zahovic | 46’ | Noah Weisshaupt Kacper Urbański |
90’ | Ousmane Sow Pawel Olkowski | 72’ | Bartosz Kapustka Antonio Colak |
72’ | Arkadiusz Reca Petar Stojanović |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoni Balabuch | Gabriel Kobylak | ||
Tomasz Loska | Marco Burch | ||
Luka Zahovic | Rafal Augustyniak | ||
Gabriel Barbosa | Kacper Chodyna | ||
Young-Joon Goh | Antonio Colak | ||
Pawel Olkowski | Ruben Vinagre | ||
Kamil Lukoszek | Jakub Zewlakow | ||
Bastien Donio | Vahan Bichakhchyan | ||
Maksymilian Pingot | Petar Stojanović | ||
Matus Kmet | Kacper Urbański | ||
Wojciech Urbanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T T H B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H T B H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | T B B T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B B T H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -12 | 12 | B H B T B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -8 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại