Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok hôm nay 03-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 03/11

Kết thúc

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

0 : 2

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

Hiệp một: 0-0
CN, 20:45 03/11/2024
Vòng 14 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Ernesta Pohla
 
Erik Janza
24
Adrian Dieguez
26
Kamil Lukoszek
60
Nene (Thay: Afimico Pululu)
64
Jesus Imaz (Kiến tạo: Nene)
65
Lukas Ambros (Thay: Taofeek Ismaheel)
66
Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek)
66
Darko Churlinov (Kiến tạo: Jesus Imaz)
69
Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
71
Peter Kovacik (Thay: Jaroslaw Kubicki)
80
Aurelien Nguiamba (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
80
Nikodem Zielonka (Thay: Kryspin Szczesniak)
80
Alexander Buksa (Thay: Lukas Podolski)
80
Nikodem Zielonka (Thay: Kryspin Szczesniak)
82
Alexander Buksa (Thay: Lukas Podolski)
82
Nene
86
Marcin Listkowski (Thay: Darko Churlinov)
89
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jesus Imaz)
89

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok

Tất cả (19)
86' Thẻ vàng cho Nene.

Thẻ vàng cho Nene.

82'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.

82'

Kryspin Szczesniak rời sân và được thay thế bởi Nikodem Zielonka.

80'

Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.

80'

Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Peter Kovacik.

71'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

69'

Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Darko Churlinov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Darko Churlinov đã ghi bàn!

66'

Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

66'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

65'

Nene đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!

64'

Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Nene.

60' Thẻ vàng cho Kamil Lukoszek.

Thẻ vàng cho Kamil Lukoszek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.

Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.

24' Thẻ vàng cho Erik Janza.

Thẻ vàng cho Erik Janza.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok

Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Norbert Wojtuszek (15), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
25
Michal Szromnik
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
20
Josema
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
8
Patrik Hellebrand
15
Norbert Wojtuszek
17
Kamil Lukoszek
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
10
Afimico Pululu
21
Darko Churlinov
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
14
Jaroslaw Kubicki
6
Taras Romanczuk
44
Joao Moutinho
3
Dusan Stojinovic
17
Adrian Dieguez
16
Michal Sacek
50
Slawomir Abramowicz
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người
66’
Taofeek Ismaheel
Lukas Ambros
64’
Afimico Pululu
Nene
66’
Kamil Lukoszek
Yosuke Furukawa
80’
Jaroslaw Kubicki
Peter Kovacik
71’
Luka Zahovic
Sinan Bakis
80’
Kristoffer Normann Hansen
Aurelien Nguiamba
82’
Kryspin Szczesniak
Nikodem Zielonka
89’
Jesus Imaz
Mohamed Lamine Diaby
82’
Lukas Podolski
Aleksander Buksa
89’
Darko Churlinov
Marcin Listkowski
Cầu thủ dự bị
Filip Majchrowicz
Max Stryjek
Sinan Bakis
Jetmir Haliti
Aleksander Tobolik
Cezary Polak
Pawel Olkowski
Nene
Lukas Ambros
Mohamed Lamine Diaby
Dominik Sarapata
Peter Kovacik
Nikodem Zielonka
Marcin Listkowski
Aleksander Buksa
Aurelien Nguiamba
Yosuke Furukawa
Tomas Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow