Thẻ vàng cho Nene.
- Erik Janza
24 - Kamil Lukoszek
60 - Lukas Ambros (Thay: Taofeek Ismaheel)
66 - Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek)
66 - Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
71 - Nikodem Zielonka (Thay: Kryspin Szczesniak)
80 - Alexander Buksa (Thay: Lukas Podolski)
80 - Nikodem Zielonka (Thay: Kryspin Szczesniak)
82 - Alexander Buksa (Thay: Lukas Podolski)
82
- Adrian Dieguez
26 - Nene (Thay: Afimico Pululu)
64 - Jesus Imaz (Kiến tạo: Nene)
65 - Darko Churlinov (Kiến tạo: Jesus Imaz)
69 - Peter Kovacik (Thay: Jaroslaw Kubicki)
80 - Aurelien Nguiamba (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
80 - Nene
86 - Marcin Listkowski (Thay: Darko Churlinov)
89 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jesus Imaz)
89
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
Diễn biến Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Kryspin Szczesniak rời sân và được thay thế bởi Nikodem Zielonka.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Peter Kovacik.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Darko Churlinov đã ghi bàn!
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Nene đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Nene.
Thẻ vàng cho Kamil Lukoszek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.
Thẻ vàng cho Erik Janza.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Norbert Wojtuszek (15), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)
Thay người | |||
66’ | Taofeek Ismaheel Lukas Ambros | 64’ | Afimico Pululu Nene |
66’ | Kamil Lukoszek Yosuke Furukawa | 80’ | Jaroslaw Kubicki Peter Kovacik |
71’ | Luka Zahovic Sinan Bakis | 80’ | Kristoffer Normann Hansen Aurelien Nguiamba |
82’ | Kryspin Szczesniak Nikodem Zielonka | 89’ | Jesus Imaz Mohamed Lamine Diaby |
82’ | Lukas Podolski Aleksander Buksa | 89’ | Darko Churlinov Marcin Listkowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Max Stryjek | ||
Sinan Bakis | Jetmir Haliti | ||
Aleksander Tobolik | Cezary Polak | ||
Pawel Olkowski | Nene | ||
Lukas Ambros | Mohamed Lamine Diaby | ||
Dominik Sarapata | Peter Kovacik | ||
Nikodem Zielonka | Marcin Listkowski | ||
Aleksander Buksa | Aurelien Nguiamba | ||
Yosuke Furukawa | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại