Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Podolski 4 | |
![]() Kamil Lukoszek 39 | |
![]() Josema 48 | |
![]() Borja Galan (Thay: Sebastian Bergier) 61 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Oskar Repka) 61 | |
![]() Lukas Podolski (Kiến tạo: Kamil Lukoszek) 64 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Luka Zahovic) 68 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Adrian Blad) 69 | |
![]() Alan Czerwinski (Thay: Marcin Wasielewski) 69 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Lukas Podolski) 71 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek) 71 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Lukas Podolski) 71 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Kamil Lukoszek) 72 | |
![]() Alan Brod (Thay: Bartosz Nowak) 82 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Taofeek Ismaheel) 82 | |
![]() Dominik Szala (Thay: Manuel Sanchez) 82 | |
![]() Aleksander Komor 90+2' |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs GKS Katowice


Diễn biến Gornik Zabrze vs GKS Katowice

Thẻ vàng cho Aleksander Komor.
Manuel Sanchez rời sân và được thay thế bởi Dominik Szala.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Alan Brod.
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Kamil Lukoszek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Podolski ghi bàn!
Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.

V À A A O O O - Josema ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kamil Lukoszek.

V À A A O O O - Lukas Podolski ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs GKS Katowice
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Kryspin Szczesniak (5), Josema (20), Erik Janža (21), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)


Thay người | |||
68’ | Luka Zahovic Aleksander Buksa | 61’ | Sebastian Bergier Borja Galan Gonzalez |
71’ | Lukas Podolski Yosuke Furukawa | 61’ | Oskar Repka Sebastian Milewski |
72’ | Kamil Lukoszek Lukas Ambros | 69’ | Adrian Blad Mateusz Mak |
82’ | Taofeek Ismaheel Pawel Olkowski | 69’ | Marcin Wasielewski Alan Czerwinski |
82’ | Manuel Sanchez Dominik Szala | 82’ | Bartosz Nowak Alan Brod |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Sarapata | Rafal Straczek | ||
Filip Majchrowicz | Lukas Klemenz | ||
Aleksander Tobolik | Borja Galan Gonzalez | ||
Norbert Wojtuszek | Mateusz Mak | ||
Pawel Olkowski | Mateusz Marzec | ||
Lukas Ambros | Jakub Arak | ||
Dominik Szala | Sebastian Milewski | ||
Aleksander Buksa | Alan Brod | ||
Yosuke Furukawa | Alan Czerwinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại